
Ôn Tập Điện Dân Dụng 3

Quiz
•
Physics
•
University
•
Hard
Nguyễn Phát
Used 6+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Các dụng cụ đo sau: kiểu điện từ, kiểu từ điện, kiểu cảm ứng điện từ là cách phân loại dụng cụ đo theo:
Đặc điểm cấu tạo
Đại lượng cần đo.
Nguyên lý làm việc
Công dụng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Oát kế là dụng cụ dùng để đo :
Công suất của mạch điện.
Điện năng tiêu thụ.
Cường độ dòng điện.
Điện áp
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Dùng vạn năng kế để xác định đứt dây thì khóa chuyển mạch phải ở vị trí nào?
Vị trí đo điện áp một chiều, thang đo 220 V
Vị trí đo điện trở, thang đo R x 10k
Vị trí đo cường độ dòng điện
Vị trí đo điện áp xoay chiều, thang đo 250 V.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Đo điện trở hai đầu của cuộn dây cho giá trị R = ∞ chứng tỏ rằng :
Cuộn dây bị ngắn mạch
Cuộn dây bị ẩm nên điện trở tăng
Cuộn dây bị đứt
Cuộn dây bị chập một số vòng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Đồng hồ đo điện vạn năng dùng để đo :
Điện áp xoay chiều, điện áp một chiều, điện trở, dòng điện một chiều
Điện áp một chiều, điện áp xoay chiều, điện trở cách điện máy điện
Điện áp xoay chiều, dòng điện xoay chiều, điện trở cách điện
Điện trở, điện áp và dòng điện máy điện
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Khi đo công suất của mạch điện bằng phương pháp gián tiếp ta mắc :
Vôn kế nối tiếp với ampe kế và mạch cần đo
Vôn kế song song đoạn mạch, ampe kế nối tiếp đoạn mạch cần đo
Vôn kế nối tiếp đoạn mạch, ampe kế song song đoạn mạch cần đo
Vôn kế và ampe kế nối tiếp với nhau và song song với đoạn mạch cần đo.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Khi gọi tên dụng đo: vôn kế, ampe kế, công tơ là ta phân loại dụng cụ đo lường điện dựa theo:
Nguyên lý làm việc
Đại lượng cần đo
Hình dáng, trọng lượng và cấp chính xác
Hình dáng bên ngoài.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
52 questions
Ôn thi CI,II_Lý 11_phần TNKQ

Quiz
•
12th Grade - University
50 questions
ĐỀ THI 1

Quiz
•
University
50 questions
KHTN HKI 1

Quiz
•
University
50 questions
chuong 3

Quiz
•
University
49 questions
Câu Hỏi Trắc Nghiệm Tín Dụng Đầu Tư

Quiz
•
University
50 questions
KIỂM TRA CHUYÊN ĐỀ VẬT LÍ 10

Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Physics
21 questions
Spanish-Speaking Countries

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Common and Proper Nouns

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
7 questions
PC: Unit 1 Quiz Review

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Supporting the Main Idea –Informational

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Hurricane or Tornado

Quiz
•
3rd Grade - University
7 questions
Enzymes (Updated)

Interactive video
•
11th Grade - University