UNIT 9 - AT HOME AND AWAY - GRAMMAR

UNIT 9 - AT HOME AND AWAY - GRAMMAR

7th Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Động từ tobe với thì quá khứ đơn

Động từ tobe với thì quá khứ đơn

7th Grade

25 Qs

NEW ROUND UP 4- BAMBOOZLE

NEW ROUND UP 4- BAMBOOZLE

6th - 8th Grade

20 Qs

[Gra7 - Unit 3] Present Perfect & Past Simple

[Gra7 - Unit 3] Present Perfect & Past Simple

6th - 9th Grade

20 Qs

Câu hỏi về các thì

Câu hỏi về các thì

7th - 10th Grade

20 Qs

To be in the past simple

To be in the past simple

6th - 7th Grade

20 Qs

WAS/ WERE

WAS/ WERE

5th - 7th Grade

21 Qs

lop7

lop7

7th Grade

20 Qs

Thì hiện tại đơn và quá đơn

Thì hiện tại đơn và quá đơn

KG - 10th Grade

20 Qs

UNIT 9 - AT HOME AND AWAY - GRAMMAR

UNIT 9 - AT HOME AND AWAY - GRAMMAR

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Medium

Created by

LÒ NGUYỄN HOÀN YÊN

Used 11+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

The simple past tense :......................

Thì tương lai đơn

Thì quá khứ đơn

Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại tiếp diễn

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

2 dạng "to be" trong thì quá khứ đơn:

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu khẳng định của "to be" trong thì quá khứ đơn:

(+) I/ He / She/ It + was + …..

You/ We/ They + were +.....

(+) I/ He / She/ It + wasn't + …..

You/ We/ They + weren't+.....

(+) I/ He / She/ It + were + …..

You/ We/ They + was +.....

(+) I/ He / She/ It + weren't + …..

You/ We/ They + wasn't +.....

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu phủ định của "to be" trong thì quá khứ đơn:

(+) I/ He / She/ It + was + …..

You/ We/ They + were +.....

(+) I/ He / She/ It + wasn't + …..

You/ We/ They + weren't+.....

(+) I/ He / She/ It + were + …..

You/ We/ They + was +.....

(+) I/ He / She/ It + weren't + …..

You/ We/ They + wasn't +.....

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nghi vấn của "to be" với chủ ngữ I/he/she/it trong thì quá khứ đơn:

 ( Wh - word / How) + was (khẳng định)/ wasn’t (phủ định)+ I/ he/ she/ it + ….. ?

 ( Wh - word / How) + were (khẳng định)/ wasn’t (phủ định)+ I/ he/ she/ it + ….. ?

 

 ( Wh - word / How) + wasn't (khẳng định)/ weren’t (phủ định)+ I/ he/ she/ it + ….. ?

 ( Wh - word / How) + was (khẳng định)/ wasn’t (phủ định)+ I/ you/ we/ they + ….. ?

 

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nghi vấn của "to be" với chủ ngữ you/we/they trong thì quá khứ đơn:

 ( Wh - word / How) + were (khẳng định)/ weren’t (phủ định)+ you/ we/ they + ….. ?

 ( Wh - word / How) + were (khẳng định)/ wasn’t (phủ định)+ you/we/they + ….. ?

 

 ( Wh - word / How) + wasn't (khẳng định)/ weren’t (phủ định)+ you/we/they ….. ?

 ( Wh - word / How) + was (khẳng định)/ wasn’t (phủ định)+ I/ you/ we/ they + ….. ?

 

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào dưới đây là chính xác nhất ?

Wh- word: Why/ What and How:

Wh/H word :

Why/ What / Where/ When/ Who and How

Wh/H word: Why/ What / Where/ When

Wh- word: Why/ Where/ When and How:

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?