sinh 11
Quiz
•
Other, Chemistry
•
1st Grade
•
Hard
Huy chan
Used 29+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Tính tự động của tim là
Nhịp tim.
Chu kì tim.
Huyết áp.
khả năng co giãn tự động theo chu kì của tim.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Hệ dẫn truyền tim gồm:
Nút xoang nhĩ, nút nhĩ thất, bó His và mạng Puốc kin.
Tim, nút xoang nhĩ, nút nhĩ thất, bó His và mạng Puốc kin
Tâm thất, nút nhĩ thất, bó His và mạng Puốc kin
Tâm nhĩ, nút xoang nhĩ, nút nhĩ thất, bó His .
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Ở người trưởng thành, mỗi chu kỳ tim kéo dài khoảng
0,8 giây
0,6 giây
0,7 giây
0,9 giây
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Trong hệ mạch máu ở người, loại mạch nào sau đây có tiêt diện nhỏ nhât?
Mao mạch.
Mạch bạch huyết.
Tĩnh mạch.
Động mạch.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Vì sao khi ở người già, khi huyết áp cao dễ bị xuất huyết não?
Vì mạch bị xơ cứng, tính đàn hồi kém, đặc biệt các mạch ở não, khi huyết áp cao dễ làm vỡ mạch.
Vì mạch bị xơ cứng, máu bị ứ đọng, đặc biệt các mạch ở não, khi huyết áp dễ làm vỡ mạch.
Vì mạch bị xơ cứng nên không co bóp được, đặc biệt các mạch ở não, khi hyết áp cao dễ làm vỡ mạch.
Vì thành mạch bị dày lên, tính đàn hồi kém, đặc biệt các mạch ở não, khi huyết cao dễ làm vỡ mạch.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 1 pt
Tốc độ máu chảy trong một giây là?
Huyết áp.
Vận tốc máu.
Nhịp tim.
Không xác định được
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Để phòng ngừa các bệnh tim mạch, chúng ta cần lưu ý điều gì ?
Thường xuyên vận động và nâng cao dần sức chịu đựng
Nói không với rượu, bia, thuốc lá, mỡ, nội tạng động vật và thực phẩm chế biến sẵn
Ăn nhiều rau quả tươi, thực phẩm giàu Omega – 3
Tất cả các phương án còn lại
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
Peptit - protein (củng cố)
Quiz
•
1st - 3rd Grade
19 questions
KỸ NĂNG GIAO TIẾP-ÔN TẬP
Quiz
•
KG - Professional Dev...
15 questions
ĐỌC - HIỂU "MÙA NƯỚC NỔI"
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
KIENTHUCDA-GCP TRAINING
Quiz
•
1st Grade
20 questions
ILP TEST 5 - 4.23
Quiz
•
1st Grade
15 questions
ÔN TÂP HKI TIN HỌC LỚP 3
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
MỘT SỐ VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ GIÁO DỤC STEM CẤP TIỂU HỌC
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Bài 1 - Tổng quan Quản trị Kinh Doanh Lữ Hành
Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
6 questions
Gravity
Quiz
•
1st Grade
20 questions
addition
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences
Quiz
•
1st - 3rd Grade
26 questions
SLIME!!!!!
Quiz
•
KG - 12th Grade
21 questions
D189 1st Grade OG 2a Concept 39-40
Quiz
•
1st Grade
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter
Interactive video
•
1st - 5th Grade