Diện tích hình tam giác

Diện tích hình tam giác

5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BT LUYỆN ĐỀ TUẦN 20

BT LUYỆN ĐỀ TUẦN 20

5th Grade

11 Qs

Toán hình 5

Toán hình 5

1st - 5th Grade

12 Qs

KIỂM TRA 5- LỚP 5

KIỂM TRA 5- LỚP 5

5th Grade

13 Qs

Ôn tập Toán

Ôn tập Toán

5th Grade

15 Qs

Số 1

Số 1

5th Grade

13 Qs

Hình Tam Giác

Hình Tam Giác

5th Grade

7 Qs

Tỉ số diện tích tam giác

Tỉ số diện tích tam giác

5th Grade

10 Qs

Diện tích tam giác

Diện tích tam giác

5th Grade

10 Qs

Diện tích hình tam giác

Diện tích hình tam giác

Assessment

Quiz

Mathematics

5th Grade

Hard

CCSS
6.G.A.1

Standards-aligned

Created by

Nguyễn Thịnh

Used 61+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Diện tích hình tam giác có độ dài đáy là 25cm và chiều cao là 16cm là 

A. 100cm2.

B. 400cm2.

C. 220cm2.

D. 200cm2.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Tính diện tích tam giác vuông ABC có kích thước như hình vẽ

A. 140cm2

B. 280dm2

C. 14dm2

D. 28cm2

Tags

CCSS.6.G.A.1

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Tính diện tích hình tam giác HDC. Biết hình chữ nhật ABCD có AB = 37cm, BC = 24cm.

A. 444cm2

B. 888cm2

C. 1234cm2

D. 1776cm2

Tags

CCSS.6.G.A.1

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Độ dài cạnh đáy của hình tam giác có chiều cao 24m và diện tích là 420m2 là:

A. 17,5cm

B. 23,5cm

C. 35cm

D. 396cm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Cho biết diện tích hình chữ nhật ABCD là 2400 cm2 (xem hình vẽ). Tính diện tích của hình tam giác MDC.

A. 650cm2

B. 750cm2

C. 700cm2

D. 800cm2

Tags

CCSS.6.G.A.1

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho tam giác ABC có đường cao AH = 2dm. Cạnh BC dài gấp 2 lần đường cao. Tính diện tích tam giác ABC.

A. 40 cm2

B. 2 dm2

C. 1 m2

D. 4 dm2

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho tam giác vuông có diện tích 32,4cm2. Nếu giảm một cạnh góc vuông của tam giác  đi 1/4 độ dài của nó thì diện tích tam giác mới bằng bao nhiêu ?

A. 24,3 cm2

B. 16,2 cm2

C. 40,5 cm2

D. 8,2 cm2

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?