ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II - HÓA 8A1,2,3

Quiz
•
Chemistry
•
2nd Grade
•
Medium
Lan Anh Nguyen
Used 9+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Phân tử khối của đơn chất khí oxi là
A. 23 đvC
B. 64 đvC
C. 16 đvC
D. 32 đvC
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Chất sau đây thường dùng để điều chế khí oxi trong phòng thí nghiệm:
A. KMnO4
B. Fe3O4
C. H2O
D. CaCO3
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Để bảo vệ không khí trong lành chúng ta nên làm gì ?
A. Chặt cây xây cầu cao tốc.
B. Đổ chất thải chưa qua xử lí ra môi trường.
C. Trồng cây xanh.
D. Xây thêm nhiều khu công nghiệp.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Phản ứng nào sau đây là phản ứng phân hủy ?
A. CaO + H2O -> Ca(OH)2
B. CaCO3 -> CaO + CO2
C. 2Na + 2H2O -> 2NaOH + H2
D. Fe + 2HCl -> FeCl2 + H2
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Một oxit có công thức hóa học là N2O5. Tên gọi nào sau đây đúng ?
A. Nitơ (V) oxit.
B. Đinatri pentaoxit.
C. Nitơ oxit.
D. Đinitơ pentaoxit.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Dãy chỉ các oxit axit là:
A. CO; Al2O3; P2O5
C. CO2; SO2; N2O5
B. FeO; CaO; Fe2O3
D. Na2O; BaO; SO2
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Dãy các chất nào sau đây là oxit bazơ ?
A. MgO; CaO; K2O
B. CO; SO3; P2O3
C. K2O; CaO; CO2
D. FeO; Na2O; NO
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
11 questions
8. MASĖS DALIS JUNGINYJE (2024)

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
Hóa 8 - Hidro, Nước

Quiz
•
1st - 12th Grade
9 questions
Kiểm tra thường xuyên tháng 10

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Hidro-Nước

Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
Ankin

Quiz
•
KG - 4th Grade
10 questions
Tính M - Hóa học 8

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Bài tập Silic và hợp chất

Quiz
•
2nd - 4th Grade
14 questions
Budowa atomu

Quiz
•
1st - 6th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Addition and Subtraction

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
15 questions
Place value

Quiz
•
2nd Grade
4 questions
Chromebook Expectations 2025-26

Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Number Words Challenge

Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
Place Value

Quiz
•
2nd Grade