BD3-법률문서 번역 연습 3

BD3-법률문서 번역 연습 3

2nd Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

I2_22_LF_Test_MI2_Unit 8_pp.38-40_Kacie

I2_22_LF_Test_MI2_Unit 8_pp.38-40_Kacie

1st - 5th Grade

13 Qs

I2_07_LF_Test_MI2_Unit 2_pp.13-14_Kacie

I2_07_LF_Test_MI2_Unit 2_pp.13-14_Kacie

1st - 5th Grade

13 Qs

I2_23_LF_Test_MI2_Unit 8_pp.41-42_Kacie

I2_23_LF_Test_MI2_Unit 8_pp.41-42_Kacie

1st - 5th Grade

13 Qs

Chữ i-k

Chữ i-k

1st - 5th Grade

11 Qs

tu vung topik 2(1106-1120)

tu vung topik 2(1106-1120)

2nd Grade

10 Qs

QUIZ REG KF2B (P3)

QUIZ REG KF2B (P3)

2nd Grade

15 Qs

Từ chỉ sự vật, hoạt động, đặc điểm

Từ chỉ sự vật, hoạt động, đặc điểm

2nd Grade

12 Qs

I2_13_LF_Test_MI2_Unit 5_pp.25-27_Kacie

I2_13_LF_Test_MI2_Unit 5_pp.25-27_Kacie

1st - 5th Grade

13 Qs

BD3-법률문서 번역 연습 3

BD3-법률문서 번역 연습 3

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Hard

Created by

Minh Nguyen

Used 5+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

맞는 답을 고르십시오.

[ 결정내역]의 뜻과 가장 맞는 답은?

Quyết định

Quyết định như sau

Nội dung quyết định

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

맞는 답을 고르십시오.

[ 과학기술부]의 뜻과 가장 맞는 답은?

Bộ Khoa học kĩ thuật

Bộ Khoa học và công nghệ

Bộ Khoa học công nghệ

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

맞는 답을 고르십시오.

[ 추가급여지급]의 뜻과 가장 맞는 답은?

Thu nhập bổ sung

Thu nhập tăng thêm

Chi trả lương bổ sung

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

맞는 답을 고르십시오.

[ 준공무원]의 뜻과 가장 맞는 답은?

cán bộ

công chức chuẩn

viên chức

bán công chức

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

맞는 답을 고르십시오.

[ 성과 평가 및 분류의 목적]의 뜻과 가장 맞는 답은?

Mục đích của công tác đánh giá thành tích và xếp loại kết quả lao động

Mục đích của việc đánh giá và phân loại hiệu suất

Mục đích của việc phân loại và đánh giá thành quả

Mục đích của việc đánh giá và xếp hạng thành quả 

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

맞는 답을 고르십시오.

[ 내부지출규제]의 뜻과 가장 맞는 답은?

Quy định chi trả nội bộ

Quy chế chi nội bộ

Quy chế chi tiêu nội bộ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

맞는 답을 고르십시오.

[ 매월 평가-분류결과]의 뜻과 가장 맞는 답은?

Kết quả đánh giá, xếp loại lao động hàng tháng

Kết quả xếp loại lao động hàng tháng

Kết quả đánh giá-phân loại hàng tháng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?