Bài 1-2 GT Xinsilu sơ cấp 1

Bài 1-2 GT Xinsilu sơ cấp 1

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 10 GTHN Q1

Bài 10 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

中一 3.3 背影 (课本第51页)

中一 3.3 背影 (课本第51页)

1st - 6th Grade

19 Qs

六年级华文单元一

六年级华文单元一

1st - 10th Grade

20 Qs

MST1 Q1B4 你去哪儿

MST1 Q1B4 你去哪儿

1st Grade

12 Qs

Ôn tập _ ĐHHL

Ôn tập _ ĐHHL

1st Grade

20 Qs

test #15 (hsk 1, 1-10 )

test #15 (hsk 1, 1-10 )

1st - 10th Grade

10 Qs

Chọn đáp án đúng (TH 1-10)

Chọn đáp án đúng (TH 1-10)

1st Grade

20 Qs

一年级华文(标点符号)

一年级华文(标点符号)

1st Grade

20 Qs

Bài 1-2 GT Xinsilu sơ cấp 1

Bài 1-2 GT Xinsilu sơ cấp 1

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Medium

Created by

Trà Hoa

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn phiên âm chính xác cho chữ Hán dưới đây:

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn cách đọc chính xác cho số dưới đây:

110

yì bǎi yī shí

yì bǎi líng yī

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn cách đọc chính xác cho số dưới đây:

18

shí bā

yì shí bā

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn số thích hợp:

bā shí kuài líng sān fēn

80.03

30.03

80.30

80.33

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn lượng từ thích hợp điền vào chỗ trống:

两……衣服

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

多少钱 có nghĩa là gì?

Bao nhiêu tiền?

Trả lại bạn tiền

Đưa bạn tiền

Hoan nghênh lần sau lại đến

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

一共三十二块,David给三十五块。收银员找David……。

三块

一块

两块

五块

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?