Easy 1 Bài 5 Từ mới

Easy 1 Bài 5 Từ mới

1st Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

疑问代词

疑问代词

1st Grade

10 Qs

三年级华文 第十三单元 疑问代词

三年级华文 第十三单元 疑问代词

1st - 12th Grade

10 Qs

打招呼 kalimat sapaan dalam bahasa Mandarin

打招呼 kalimat sapaan dalam bahasa Mandarin

1st - 3rd Grade

10 Qs

第一课:他是谁?

第一课:他是谁?

1st - 12th Grade

10 Qs

Chinese

Chinese

1st Grade

10 Qs

汉语读写

汉语读写

1st Grade

10 Qs

activity for sentences (2)

activity for sentences (2)

KG - 3rd Grade

9 Qs

六年级 道德教育 单元二 (1)

六年级 道德教育 单元二 (1)

1st - 5th Grade

7 Qs

Easy 1 Bài 5 Từ mới

Easy 1 Bài 5 Từ mới

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Medium

Created by

Ms Lan Anh Chinese

Used 44+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng

什么

cái gì

họ

名字

tên

你姓什么?

Bạn họ gì?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng

Tên là

Bạn

Tôi

Họ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tôi

Tên là

Bạn

Họ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng

什么

Tên là

名字

Tên

Họ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng

什么

Tên là

名字

Tên

Họ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng

你叫什么名字?

Tên bạn là gì?

我姓王。

Tôi họ Vương.

你姓什么?

Bạn họ gì?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng

你叫什么名字?

Tên em là gì?

我姓王。

Em họ Vương

你姓什么?

Bạn họ gì?

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng

你叫什么名字?

Tên em là gì?

我姓王。

Em họ Vương

你姓什么?

Bạn họ gì?

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng

你叫什么名字?

Tên em là gì?

我叫天一

Em tên là Thiên Nhất

你姓什么?

Bạn họ gì?