Easy 1 Bài 5 Từ mới

Easy 1 Bài 5 Từ mới

1st Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

test #8 (hsk 1, 1-7)

test #8 (hsk 1, 1-7)

1st - 10th Grade

10 Qs

ทบทวนบทที่1-7

ทบทวนบทที่1-7

1st Grade

10 Qs

你对JORRYN有多了解,快来试试吧!

你对JORRYN有多了解,快来试试吧!

1st Grade

10 Qs

Nhập môn_bài 1_Phần 2

Nhập môn_bài 1_Phần 2

1st Grade

10 Qs

CHINO

CHINO

1st - 4th Grade

12 Qs

绘本《猜猜我有多爱你》

绘本《猜猜我有多爱你》

1st - 6th Grade

9 Qs

Từ vựng Unit 1

Từ vựng Unit 1

1st Grade

7 Qs

Guía#2-1 y #2-2 (el texto de página 2,3,4 y 5)

Guía#2-1 y #2-2 (el texto de página 2,3,4 y 5)

1st Grade

12 Qs

Easy 1 Bài 5 Từ mới

Easy 1 Bài 5 Từ mới

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Medium

Created by

Ms Lan Anh Chinese

Used 47+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng

什么

cái gì

họ

名字

tên

你姓什么?

Bạn họ gì?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng

Tên là

Bạn

Tôi

Họ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tôi

Tên là

Bạn

Họ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng

什么

Tên là

名字

Tên

Họ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng

什么

Tên là

名字

Tên

Họ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng

你叫什么名字?

Tên bạn là gì?

我姓王。

Tôi họ Vương.

你姓什么?

Bạn họ gì?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng

你叫什么名字?

Tên em là gì?

我姓王。

Em họ Vương

你姓什么?

Bạn họ gì?

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng

你叫什么名字?

Tên em là gì?

我姓王。

Em họ Vương

你姓什么?

Bạn họ gì?

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng

你叫什么名字?

Tên em là gì?

我叫天一

Em tên là Thiên Nhất

你姓什么?

Bạn họ gì?