Kiểm tra từ vựng bài 3

Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Medium
Đức Thiện Nguyễn
Used 36+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
" 마시다 " nghĩa tiếng Việt là ?
ăn
ngủ
học
uống
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
" 이야기하다 " nghĩa tiếng Việt là ?
nhìn,xem
tập thể dục
đọc
nói chuyện
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
" 만나다 " nghĩa tiếng Việt là ?
thích
mua
gặp gỡ
nghỉ ngơi
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
" Làm việc " tiếng Hàn là ?
공부하다
사다
일하다
쉬다
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
" Nghe " tiếng Hàn là ?
듣다
먹다
자다
읽다
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
" Nhỏ " tiếng Hàn là ?
작다
적다
크다
많다
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
" 나쁘다 " nghĩa tiếng Việt là ?
tốt
thú vị
ít
xấu
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
Lesson 3: Advance country

Quiz
•
1st Grade
14 questions
Black Pink

Quiz
•
1st Grade
12 questions
Squid game

Quiz
•
1st - 12th Grade
20 questions
Lesson 3: Country ( sentence)

Quiz
•
1st Grade
12 questions
Mini game: Vòng quanh thế giới

Quiz
•
1st - 3rd Grade
12 questions
Kiểm tra từ vựng Bài 2 학교

Quiz
•
1st Grade
10 questions
CUỘC THI EM YÊU TIẾNG VIỆT KHỐI 1 - VÒNG LOẠI

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Ôn tập mặt chữ 1-4

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade