" 마시다 " nghĩa tiếng Việt là ?
Kiểm tra từ vựng bài 3

Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Medium
Đức Thiện Nguyễn
Used 35+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ăn
ngủ
học
uống
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
" 이야기하다 " nghĩa tiếng Việt là ?
nhìn,xem
tập thể dục
đọc
nói chuyện
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
" 만나다 " nghĩa tiếng Việt là ?
thích
mua
gặp gỡ
nghỉ ngơi
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
" Làm việc " tiếng Hàn là ?
공부하다
사다
일하다
쉬다
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
" Nghe " tiếng Hàn là ?
듣다
먹다
자다
읽다
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
" Nhỏ " tiếng Hàn là ?
작다
적다
크다
많다
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
" 나쁘다 " nghĩa tiếng Việt là ?
tốt
thú vị
ít
xấu
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
15 questions
KHỞI ĐỘNG MÙA HÈ

Quiz
•
1st Grade
10 questions
BÀI KIỂM TRA TIẾNG HÀN SƠ CẤP 1 BÀI 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
6과. 주말에 뭘 했어요?

Quiz
•
1st Grade
14 questions
TẾT HÀN THỰC

Quiz
•
KG - 5th Grade
10 questions
Giáng sinh

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
vô

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Tìm hiểu về Hàn Quốc

Quiz
•
1st - 3rd Grade
15 questions
Lesson 3: structure countries

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade