Ôn tập toán cuối học kì 2 lớp 3

Quiz
•
Mathematics
•
3rd Grade
•
Medium
Van hong
Used 75+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 1: Ba mươi sáu xăng - ti - mét vuông được viết là:
A. 36 cm
B. 36 cm2
C. 30 cm2
D. 63 cm 2
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 2: Số lớn nhất trong các số 49 999, 45 489, 56 211, 56 244 là:
A. 49 999
B. 45 489
C. 56 211
D. 56 244
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Tấm gỗ vàng có diện tích 200 cm2 , tấm gỗ trắng có diện tích bé hơn diện tích tấm gỗ vàng là 54 cm2 . Tổng diện tích cả hai tấm gỗ là:
546 cm2
456 cm2
346 cm2
354 cm2
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Câu 4: Trong hình 1, diện tích tứ giác ABCD bằng tổng diện tích của các tam giác là:
ABD, ACD
ABC, ACD
ACD, ADC
ADB, ABD
5.
MULTIPLE SELECT QUESTION
1 min • 1 pt
96 cm2
240 cm2
960 cm2
480 cm2
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
5 mins • 1 pt
a) 3721 cm2 + 4998 cm2 =
b) 8271 cm2 - 5325 cm2 =
c) 2419 cm2 x 4 =
d) 1915 cm2 x 6 =
a ) 8719 cm2
b) 2946 cm2
c) 9676 cm2
d) 11490 cm2
a) 1074 cm2
b) 9646 cm2
c) 7399 cm2
d) 4821 cm2
a) 4821 cm2
b) 7399 cm2
c) 9646 cm2
d) 1074 cm2
a ) 11490 cm2
b) 9676 cm2
c) 2946 cm2
d) 8719 cm2
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 mins • 1 pt
e) 3752 cm2 : 8 =
g) 3555 cm2 : 9 =
h) 1352 : 2 + 6312 : 8 =
i) 8 x ( 2312 - 1234 ) - 2684 =
e) 469 cm2
g) 395 cm2
h) 1465
i) 5940
e) 5940 cm2
g) 395 cm
h) 5940
i) 1465
e) 5940
g) 395
h) 1063
i) 1939
e) 9285
g) 871
h) 1031
i) 50275
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: điền dấu <, >, = thích hợp vào ô trống
a) 12 589 .......... 12 598
b) 65 001 .......... 64 000 +1000
c) 55 755 .......... 55 555
d) 95 361 - 1 .......... 95 631
a) <
b) >
c) >
d) <
a) >
b) >
c) >
d) <
a) <
b) <
c) >
d) <
a) <
b) >
c) >
d) >
Similar Resources on Wayground
10 questions
Diện tích XQ và TP của hình lập phương

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Thi giữa học kỳ 2 môn toán lớp 5

Quiz
•
1st - 5th Grade
8 questions
Thử thách 4

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Thử thách môn Toán 24.08

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Bài tập về đổi đơn vị P1

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Chu vi và diện tích hình chữ nhật

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Công thức chu vi, diện tích hình vuông, hình chữ nhật

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
DIỆN TÍCH HÌNH CHỮ NHẬT

Quiz
•
3rd Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Mathematics
13 questions
Place Value

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Place Value

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
12 questions
Rounding

Quiz
•
3rd Grade
21 questions
Place Value

Quiz
•
3rd - 4th Grade
20 questions
Equal Groups

Quiz
•
3rd Grade