Toán 3 Các số có ba chữ số

Toán 3 Các số có ba chữ số

1st - 5th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Toán

Toán

4th Grade

10 Qs

Các số có sáu chữ số

Các số có sáu chữ số

4th Grade

19 Qs

ÔN TẬP VỀ  LÀM TRÒN SỐ LỚP 3

ÔN TẬP VỀ LÀM TRÒN SỐ LỚP 3

3rd Grade

20 Qs

Toán

Toán

1st Grade

19 Qs

Number has number of year

Number has number of year

3rd Grade

17 Qs

Toán hàng và lớp Lớp 4

Toán hàng và lớp Lớp 4

4th Grade

10 Qs

Triệu và lớp triệu

Triệu và lớp triệu

4th Grade

14 Qs

Số có ba chữ số

Số có ba chữ số

3rd Grade

15 Qs

Toán 3 Các số có ba chữ số

Toán 3 Các số có ba chữ số

Assessment

Quiz

Mathematics

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Thúy Phạm

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số gồm có 4 chục nghìn, 2 nghìn, 3 trăm, 1 chục, 4 đơn vị được viết là:

43 214

4214

42 314

4231

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số nhỏ nhất có sáu chữ số là:

1000

10 000

100 000

999 999

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số 32 505 đọc là:

Ba mươi hai nghìn năm trăm linh năm

Ba mươi hai nghìn năm trăm linh lăm

Ba chục nghìn năm trăm linh năm

Ba hai ngìn năm trăm linh năm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số 27 421 đọc là:

Hai nghìn bảy trăm hai mươi mốt

Hai mươi bảy nghìn bốn trăm hai mốt

Hai bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt

Hai mươi bảy nghìn bốn trăm hai mươi mốt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3000 + 700 =

370

3700

37 000

370 000

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số: "Hai mươi tám nghìn không trăm linh ba" được viết là:

28 030

28 300

28 003

280 003

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số liền sau của số 99 999 là ?

1000

10 000

100 000

20 000

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?