(으)려고 하다: định(làm)..

(으)려고 하다: định(làm)..

1st - 3rd Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bootcamp Bahasa Korea  #2 - Day 2

Bootcamp Bahasa Korea #2 - Day 2

2nd Grade

10 Qs

하루 일과 - 면도하기 & 옷 입기

하루 일과 - 면도하기 & 옷 입기

2nd Grade

18 Qs

~아/어야 하다

~아/어야 하다

1st Grade

10 Qs

Hoonies Quiz 1

Hoonies Quiz 1

KG - Professional Development

20 Qs

재외동포를 위한 한국어 1-1(unit.14, 15), 1-2(unit. 1-3)

재외동포를 위한 한국어 1-1(unit.14, 15), 1-2(unit. 1-3)

KG - 2nd Grade

20 Qs

CHAPTER 6 - QUIZ REVIEW

CHAPTER 6 - QUIZ REVIEW

2nd Grade

20 Qs

패션 관련 퀴즈

패션 관련 퀴즈

1st - 7th Grade

17 Qs

[INT] Chogeup 1 - Bab 12 [전화]

[INT] Chogeup 1 - Bab 12 [전화]

1st - 5th Grade

11 Qs

(으)려고 하다: định(làm)..

(으)려고 하다: định(làm)..

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 3rd Grade

Easy

Created by

Ly Na

Used 5+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Media Image

Hình ảnh trên thể hiện cho hành động nào

방을 쓸다

옷을 개다

방을 닦다

청소기를 돌리다

Answer explanation

방을 쓸다: quét phòng

방을 닦다: lau phòng​

청소기를 돌리다:hút bụi( dùng máy hút bụi)​

옷을 개다:gấp quần áo​

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Media Image

Hình ảnh này thể hiện hành động nào:

옷을 개다

방을 닦다

청소기를 돌리다

방을 쓸다

Answer explanation

방을 쓸다: quét phòng

방을 닦다: lau phòng​

청소기를 돌리다:hút bụi( dùng máy hút bụi)​

옷을 개다:gấp quần áo​

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Media Image

Hình ảnh này thể hiện hành động nào:

청소기를 돌리다

옷을 개다

방을 쓸다

방을 닦다

Answer explanation

방을 쓸다: quét phòng

방을 닦다: lau phòng​

청소기를 돌리다:hút bụi( dùng máy hút bụi)​

옷을 개다:gấp quần áo​

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Media Image

Hình ảnh này thể hiện cho hành động nào:

방을 쓸다

청소기를 돌리다

옷을 개다

방을 닦다

Answer explanation

방을 쓸다: quét phòng

방을 닦다: lau phòng​

청소기를 돌리다:hút bụi( dùng máy hút bụi)​

옷을 개다:gấp quần áo​

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Media Image

Hình ảnh này thể hiện cho hoạt động nào:

빨래하다

옷을 빨다

소풍을 가다

옷을 널다

Answer explanation

소풍을 가다: đi cắm trại

빨래하다 = 옷을 빨다: giặt (quần áo) bằng tay

옷을 널다: phơi quần áo

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Từ nào đồng nghĩa với từ: 옷을 빨다 ?

다림질하다

소풍을 가다

옷을 널다

빨래하다

Answer explanation

빨래하다 = 옷을 빨다: giặt (quần áo) bằng tay

다림질하다: là (ủi) quần áo

소풍을 가다: đi cắm trại

옷을 널다: phơi quần áo

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

Ngữ pháp (으)려고 하다 có nghĩa là gì?

"muốn.."

"đã..."

"đang.."

"định(làm)..."

Answer explanation

(으)려고 하다: định (làm gì)...

고 싶다: muốn...

았/었/였어요: đã....

고 있다: đang...

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?