ÔN TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT CẤP TỈNH - ĐỀ 1

ÔN TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT CẤP TỈNH - ĐỀ 1

1st - 3rd Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSG TV 5

HSG TV 5

2nd Grade

16 Qs

tiếng việt 5

tiếng việt 5

1st Grade - University

20 Qs

TNXH 1, 2, 3

TNXH 1, 2, 3

1st - 3rd Grade

15 Qs

tiếng việt 4

tiếng việt 4

1st Grade

20 Qs

DANH TỪ-ĐỘNG TỪ-TÍNH TỪ

DANH TỪ-ĐỘNG TỪ-TÍNH TỪ

1st - 5th Grade

20 Qs

Bài kiểm tra đầu vào

Bài kiểm tra đầu vào

1st - 5th Grade

15 Qs

ÔN TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT CẤP TỈNH - ĐỀ 1

ÔN TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT CẤP TỈNH - ĐỀ 1

1st - 3rd Grade

20 Qs

Ôn tập Tự nhiên xã hội lớp 3

Ôn tập Tự nhiên xã hội lớp 3

3rd Grade

20 Qs

ÔN TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT CẤP TỈNH - ĐỀ 1

ÔN TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT CẤP TỈNH - ĐỀ 1

Assessment

Quiz

Social Studies

1st - 3rd Grade

Medium

Created by

Ha Le

Used 93+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Sắp xếp các từ sau để được câu đúng:

ngon/mát,/cơm./thì/bát/sạch/sạch/Nhà

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Sắp xếp các từ sau để được câu đúng:

nước/biếc/Non/xanh/họa/tranh/như/đồ.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Em tạo được từ có nghĩa nào từ các gợi ý sau:

ực/tr/th/ung

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp các từ sau để được câu đúng:

thì/có/nên./Chí

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Em tạo được từ có nghĩa nào từ các gợi ý sau:

ằng/c/b/ông

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "quán quân" đồng nghĩa với từ nào?

lạc quan

vô địch

kiên trì

nhẫn nại

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "rùa biển" đồng nghĩa với từ nào?

cuống quýt

đon đả

khoan thai

đồi mồi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?