kiểm tra

kiểm tra

11th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sinh 12 - cuối kì 1 [ phần 1 ]

Sinh 12 - cuối kì 1 [ phần 1 ]

9th - 12th Grade

37 Qs

ÔN TẬP TUẦN 8 (KTGK2)

ÔN TẬP TUẦN 8 (KTGK2)

8th Grade - University

45 Qs

BKNT và ĐÂĐ

BKNT và ĐÂĐ

9th - 12th Grade

36 Qs

Chemistry Multiple Choice Worksheet

Chemistry Multiple Choice Worksheet

11th Grade - University

37 Qs

TN11_DongDienKhongDoi_DienNangCongSuatJL

TN11_DongDienKhongDoi_DienNangCongSuatJL

11th Grade

40 Qs

Hóa học Nitơ và hợp chất

Hóa học Nitơ và hợp chất

11th Grade

37 Qs

Kiểm tra kiến thức KHTN

Kiểm tra kiến thức KHTN

7th Grade - University

40 Qs

KHTN 9 B35 - B41

KHTN 9 B35 - B41

9th - 12th Grade

37 Qs

kiểm tra

kiểm tra

Assessment

Quiz

Science

11th Grade

Easy

Created by

Klong Salin

Used 3+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

 Công thức đúng của tỷ số máy biến áp khi bỏ qua tổn hao là

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Máy biến áp tăng áp thì tỷ số máy biến áp là

k <1

k = 0

 k >1

k = 1

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Công thức đúng để tính diện tích thực của trụ lõi thép máy biến áp là

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Công thức đúng để tính diện tích hữu ích trụ từ máy biến áp là

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Công thức đúng để tính diện tích cửa sổ cho một máy biến áp là

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Shi của 1 máy biến áp có sđm = 100VA sẽ là :

12cm2 .

13,4cm2.

14cm2.  

 14,48cm2.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Một máy biến áp cảm ứng có n = 3 vòng/vôn, U1 =  220V, U2 = 110V tổn thất điện áp khi có tải bằng 10% thì số vòng dây cuộn sơ cấp và thứ cấp là:

N1= 660 vòng, N2 = 363 vòng

N1= 660 vòng, N2 = 330 vòng

 N1= 600 vòng, N2 = 300 vòng

N1= 220 vòng, N2 = 110 vòng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?