Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第二课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第二课

KG

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第三课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第三课

KG

15 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十二课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十二课

University

15 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十六课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第十六课

University

15 Qs

复习第七课-课文2

复习第七课-课文2

Professional Development

15 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第八课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第八课

KG

15 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第十课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第十课

KG

15 Qs

道德

道德

Professional Development

13 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第四课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第四课

KG - University

15 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第二课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第二课

Assessment

Quiz

Professional Development

KG

Easy

Created by

Phương Thảo

Used 115+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm từ 生病 là gì?

shēng bìng

shèng bīng

shēng bīng

shèng bìng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Uống thuốc" tiếng Trung là gì?

喝药

吃药

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch sang tiếng Trung: "Anh ấy cao bao nhiêu?"

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Thời gian" tiếng Trung là gì?

时候

休息

时间

运动

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

A:你今年______?

B:我二十多岁。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Mỗi ngày thứ 7" tiếng Trung là gì?

每个星期六

星期六

星期天

每个星期天

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你今天有时间吗?

对不起,我没有时间。

我吃药了。

有,他有时间。

我六点起床。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Professional Development