Ôn tập Hóa học 8 HKII

Ôn tập Hóa học 8 HKII

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tính chất của kim loại

Tính chất của kim loại

1st - 12th Grade

20 Qs

nomencaltura sales binarias

nomencaltura sales binarias

1st Grade

10 Qs

luyện tập chương I: HCVC

luyện tập chương I: HCVC

1st - 10th Grade

10 Qs

Hợp chất của carbon

Hợp chất của carbon

1st Grade

15 Qs

Explorando a Tabela Periódica

Explorando a Tabela Periódica

1st Grade

11 Qs

ASESORIA QUÍMICA

ASESORIA QUÍMICA

1st Grade

10 Qs

Rung chuông vàng

Rung chuông vàng

1st Grade

10 Qs

HIDRUROS METÁLICOS E HIDRÓXIDO BÁSICOS

HIDRUROS METÁLICOS E HIDRÓXIDO BÁSICOS

KG - 3rd Grade

15 Qs

Ôn tập Hóa học 8 HKII

Ôn tập Hóa học 8 HKII

Assessment

Quiz

Chemistry

1st Grade

Medium

Created by

trần thủy

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm kim loại đều tác dụng với nước ở nhiệt độ thường là:

Ca, Na, Fe, K

K, Na, Ba, Al

Li, Na, Cu, K

K, Na, Ba, Ca

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trải qua hàng nghìn năm nay, hàm lượng oxygen trong không khí vẫn được duy trì ổn định là nhờ:

Con người sử dụng tiết kiệm khí oxygen

Khí oxygen có khả năng tự phục hồi

Quá trình quang hợp của cây xanh

Con người biết cách sản xuất khí oxygen

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Oxide nào sau đây khi tác dụng với nước tạo thành base tương ứng?

Fe2O3

CaO

SO3

P2O5

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi tăng nhiệt độ thì độ tan của các chất rắn trong nước:

Đều tăng

Đều giảm

Phần lớn là tăng

Không tăng cũng không giảm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy chất nào sau đây là oxide acid.

SO3; CuO

SO2; Na2O

SO3; P2O5

P2O5; CaO

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng hóa học nào không sinh ra khí H2:

Zn tác dụng với HCl

Na tác dụng với nước

Nhiệt phân KMnO4

Điện phân nước

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng nào dưới đây là phản ứng thế:

CaO + H2O → Ca(OH)2

Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2

CaCO3 → CaO + CO2

5O2 + 4P → 2P2O5

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?