20220425_2次方程式-解の公式

20220425_2次方程式-解の公式

9th Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

giá trị tuyệt đối của số hữu tỉ

giá trị tuyệt đối của số hữu tỉ

7th - 11th Grade

10 Qs

KUIZ MATEMATIK UAR TAHAP 1 (MINGGU 21)

KUIZ MATEMATIK UAR TAHAP 1 (MINGGU 21)

1st - 12th Grade

10 Qs

Q3_QUIZ1_DIRECT AND INVERSE VARIATION_ACCURACY

Q3_QUIZ1_DIRECT AND INVERSE VARIATION_ACCURACY

9th Grade

10 Qs

Gingacana OPM 2020  - Nível 2

Gingacana OPM 2020 - Nível 2

8th - 9th Grade

10 Qs

Tri 3 Finals Review Day 2 - Quadratics

Tri 3 Finals Review Day 2 - Quadratics

9th - 10th Grade

10 Qs

quy đồng mẫu nhiều phân thức

quy đồng mẫu nhiều phân thức

3rd - 12th Grade

10 Qs

Bilangan Pangkat

Bilangan Pangkat

9th Grade

9 Qs

Equações do 2º grau

Equações do 2º grau

9th Grade

10 Qs

20220425_2次方程式-解の公式

20220425_2次方程式-解の公式

Assessment

Quiz

Mathematics

9th Grade

Hard

Created by

Takayuki Yokoi

Used 12+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

① x2-5x+3=0

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

その他

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

② x2+2x-1=0

x=-1

x=±1

x=1±√2

x=-1±√2

その他

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

③ x2+6x+5=0

x=1,5

x=-1,-5

x=-3±√14

x=3±√14

その他

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

④ 3x2-x-1=0

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

その他

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

⑤ 5x2+2x-3=0

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

その他

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

⑥ x2+8x+16=0

x=4

x=-4

x=4±4√2

x=-4±4√2

その他