KIỂM TRA TỪ VỰNG - SEJONG 3 - BÀI 4

KIỂM TRA TỪ VỰNG - SEJONG 3 - BÀI 4

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

서울 14과

서울 14과

University

15 Qs

复习第十四课-课文1

复习第十四课-课文1

University

15 Qs

复习第十五课-课文1

复习第十五课-课文1

University

15 Qs

Kiểm tra bài cũ

Kiểm tra bài cũ

University

10 Qs

第五課:我家有五個人。

第五課:我家有五個人。

University

10 Qs

Ôn tập 2 (sau bài 6 - TVNC 1)

Ôn tập 2 (sau bài 6 - TVNC 1)

University

10 Qs

제 6과

제 6과

University

6 Qs

Ôn tập (bài 19+20+21+22)

Ôn tập (bài 19+20+21+22)

University

15 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG - SEJONG 3 - BÀI 4

KIỂM TRA TỪ VỰNG - SEJONG 3 - BÀI 4

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Hanna Nguyễn

Used 21+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch sang tiếng Việt: 물건을 정리하다

Dọn dẹp đồ đạc

Rửa bát

Nấu cơm

Vứt rác

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch sang tiếng Việt: 장을 보다

Xem kịch

Đi chơi

Đi chợ

Dọn dẹp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch sang tiếng Việt: 방을 닦다

Quét nhà

Chuyển nhà

Dọn nhà

Lau nhà

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch sang tiếng Việt: 출장을 가다

Đi chợ

Đi công tác

Đi chơi

Đi bơi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch sang tiếng Việt: 옷을 세탁소에 맡기다

Gửi quần áo ở tiệm giặt đồ

Lấy quần áo ở tiệm giặt đồ

Giặt quần áo bằng máy

Giặt quần áo bằng tay

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ không cùng chủ đề với những từ còn lại

설거지를 하다

음식을 만들다

식탁을 치우다

회의를 하다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ vựng không cùng loại với các từ còn lại

대형 마트

시장

슈퍼마켓

경비실

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?