CB2 Buổi 4

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Đặng Tuyết Ngân
Used 16+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 1 pt
"thường, thường thường" tiếng Trung là gì?
*chọn nhiều đáp án*
常
总是
常常
总
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 1 pt
"chúng tôi (không bao gồm người nghe)" tiếng Trung là gì?
*viết chữ Hán*
Answer explanation
我们 /wǒmen/: chúng ta (bao gồm người nghe); chúng tôi (không bao gồm người nghe)
咱们 /zánmen/: chúng ta (bao gồm người nghe)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
"Tôi rất ít đi thư viện." tiếng Trung là gì?
我很少走邮局。
我很少去邮局。
我很少走图书馆。
我很少去图书馆。
Answer explanation
很少 /hěnshǎo/ + V
rất ít làm gì đó
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu "我跟我妈妈去超市星期日买水果。" sai ở đâu?
跟
星期日
买
水果
Answer explanation
星期日 /xīngqīrì/ là "danh từ chỉ thời gian", phải đứng đầu câu hoặc đứng sau chủ ngữ.
--> 星期日我跟我妈妈去超市买水果。
hoặc
--> 我跟我妈妈星期日去超市买水果。
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
"预习" có nghĩa là gì?
từ mới
luyện tập
chuẩn bị bài
ôn tập
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Điền từ vào chỗ trống:
你喜欢学汉语___日语?
还是
或者
Answer explanation
还是 /háishì/: dùng cho câu hỏi lựa chọn
或者 /huòzhě/: dùng cho câu trần thuật
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Điền từ vào chỗ trống:
上午哥哥___去图书馆看书。
或者
一起
常常
跟
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
HSK3

Quiz
•
University
15 questions
Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第四课

Quiz
•
KG - University
10 questions
Tiếng Trung 2

Quiz
•
University
15 questions
你常去图书馆吗?Bạn có thường xuyên tới thư viện không?

Quiz
•
7th Grade - University
15 questions
แบบทดสอบภาษาจีนเพื่อการสื่อสารรวม(13-19)

Quiz
•
University
15 questions
CB2 - ÔN TẬP BÀI 16

Quiz
•
University
20 questions
家庭ESC5

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Quyển 2 bài 1: Bạn đang nghe gì thế?

Quiz
•
6th Grade - University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade