LTVC CTST lớp 2: Từ chỉ hoạt động, đặc điểm. (1)

LTVC CTST lớp 2: Từ chỉ hoạt động, đặc điểm. (1)

2nd Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập Tết môn Tiếng Việt

Ôn tập Tết môn Tiếng Việt

2nd Grade

15 Qs

Ôn tập cuối tuần 4 TV lớp 2

Ôn tập cuối tuần 4 TV lớp 2

2nd Grade

19 Qs

ÔN TÂP TV LỚP 2 GIỮA HK 1

ÔN TÂP TV LỚP 2 GIỮA HK 1

2nd Grade

14 Qs

Tuần 5: Ôn tập từ chỉ sự vật, hoạt động, đặc diểm

Tuần 5: Ôn tập từ chỉ sự vật, hoạt động, đặc diểm

2nd Grade

12 Qs

HOẠT ĐỘNG TỪ, ĐIỂM YÊU CẦU, CÂU HOẠT ĐỘNG

HOẠT ĐỘNG TỪ, ĐIỂM YÊU CẦU, CÂU HOẠT ĐỘNG

1st - 5th Grade

12 Qs

tiếng việt 2

tiếng việt 2

2nd Grade

11 Qs

Ôn tập

Ôn tập

2nd Grade

12 Qs

Quiz - Chủ đề 2

Quiz - Chủ đề 2

2nd Grade

10 Qs

LTVC CTST lớp 2: Từ chỉ hoạt động, đặc điểm. (1)

LTVC CTST lớp 2: Từ chỉ hoạt động, đặc điểm. (1)

Assessment

Quiz

Other

2nd Grade

Easy

Created by

Hồng Trâm

Used 29+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong câu “ Em đang học bài”. Từ “ học bài” thuộc loại từ nào?

Từ chỉ sự vật        

Từ chỉ hoạt động

Từ chỉ đặc điểm

Từ chỉ đồ vật

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong câu “Đầm sen rộng mênh mông”. Từ “đầm sen ” thuộc loại từ nào?

Từ chỉ sự vật       

Từ chỉ hoạt động

Từ chỉ đặc điểm

Từ chỉ sự vật, đặc điểm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào chỉ tính nết của trẻ em ?

hát hay

chăm chỉ

học sinh

quét nhà

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào là từ chỉ hoạt động?

học sinh

hát

con mèo

nhà trường

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong câu“ Bố đang đọc báo”. Từ “ đọc báo” thuộc loại từ nào?

Từ chỉ sự vật        

Từ chỉ hoạt động      

Từ chỉ đặc điểm

Từ chỉ cây cối

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong câu “ Cô giáo đang giảng bài ”. Từ “ cô giáo” thuộc loại từ nào?

Từ chỉ màu sắc     

Từ chỉ hoạt động

Từ chỉ đặc điểm

Từ chỉ sự vật

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào dưới đây gồm những từ chỉ hoạt động?

cá chép, cây cam, bút chì

bơi lội, nhảy dây, đá cầu

. dòng sông, hát, đẹp

nhà máy, công nhân, múa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?