KIM LOẠI KIỀM THỔ

KIM LOẠI KIỀM THỔ

1st Grade - University

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

elements compounds and mixture

elements compounds and mixture

8th Grade

18 Qs

Định luật bảo toàn khối lương

Định luật bảo toàn khối lương

8th Grade

20 Qs

Titrasi Asam Basa

Titrasi Asam Basa

11th Grade

21 Qs

FORMULA DAN PERSAMAAN KIMIA

FORMULA DAN PERSAMAAN KIMIA

4th Grade

15 Qs

Ulangan Reaksi Redoks

Ulangan Reaksi Redoks

10th Grade

20 Qs

Tính chất hóa học của kim loại hóa 9

Tính chất hóa học của kim loại hóa 9

9th Grade

20 Qs

Hasil Kali Kelarutan

Hasil Kali Kelarutan

11th Grade

15 Qs

NOTASI UNSUR

NOTASI UNSUR

10th Grade

13 Qs

KIM LOẠI KIỀM THỔ

KIM LOẠI KIỀM THỔ

Assessment

Quiz

Chemistry

1st Grade - University

Easy

Created by

Lienhoa tran

Used 189+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở trạng thái cơ bản, nguyên tử kim loại kiềm thổ có số electron hoá trị là

1e

2e

3e

4e

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại phản ứng được với nước ở nhiệt độ thường là

Ag.

Fe.      

Cu.

Ba.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong tự nhiên, canxi sunfat tồn tại dưới dạng muối ngậm nước (CaSO4.2H2O) được gọi là

thạch cao khan.          

thạch cao sống.

đá vôi.

thạch cao nung.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nước tự nhiên có chứa những ion nào dưới đây thì được gọi là nước cứng có tính cứng tạm thời?

Ca2+, Mg2+, Cl-

Ca2+, Mg2+, SO42-

Cl-, SO42-, HCO3-, Ca2+

HCO3-, Ca2+, Mg2+

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một loại nước cứng khi được đun sôi  thì mất tính cứng. Trong loại nước cứng này có hoà tan những hợp chất nào sau đây ?

Ca(HCO3)2, MgCl2

Ca(HCO3)2, Mg(HCO3)2

Mg(HCO3)2, CaCl2

MgCl2, CaSO4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu hình electron lớp ngoài cùng của nguyên tử kim loại kiềm thổ là

ns2.

ns2np1.

ns1.

ns2np2.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có thể dùng chất nào sau đây để làm mềm nước có tính cứng tạm thời

NaCl

H2SO4

Na2CO3

KNO3

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?