Ngành giao thông vận tải

Quiz
•
Geography
•
10th Grade
•
Medium
Hường Trần
Used 16+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sản phẩm của ngành giao thông vận tải chính là
sự chuyên chở người và hàng hóa.
các phương tiện giao thông vận tải.
hệ thống đường sá, cầu cống.
quãng đường vận chuyển.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ý nào sau đây thể hiện vai trò của ngành giao thông vận tải?
Cung cấp lương thực, thực phẩm cho con người.
Cung cấp tư liệu sản xuất cho các ngành kinh tế.
Phục vụ nhu cầu đi lại của nhân dân.
Đáp ứng nhu cầu nghỉ dưỡng của mọi người.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tiêu chí nào sau đây dùng để đánh giá khối lượng dịch vụ của hoạt động vận tải?
Sự an toàn đối với hàng hóa.
Tốc độ chuyên chở.
Khối lượng luận chuyển
Sự tiện nghi đối với hành khách.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương tiện giao thông đặc trưng ở vùng băng giá gần cực Bắc là
tàu thủy.
ô tô.
đường ống.
xe quệt.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nào sau đây không đúng với ngành giao thông vận tải?
Sản phẩm là sự chuyên chở người và hàng hóa.
Một tiêu chí để đánh giá chất lượng sản phẩm là sự tiện nghi.
Số lượng hành khách luân chuyển được đo bằng đơn vị tấn*km.
Một tiêu chí để đánh giá khối lượng vận tải là khối lượng vận chuyển.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để đẩy mạnh phát triển KT-XH ở miền núi, nhiệm vụ đầu tiên cần chú ý là
mở rộng diện tích trồng rừng.
xây dựng mạnh lưới y tế, giáo dục.
phát triển nhanh các tuyến giao thông vận tải.
cung cấp nhiều lao động và lương thực, thực phẩm.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giao thông vận tải là ngành kinh tế độc đáo vừa mang tính sản xuất vật chất vừa mang tính dịch vụ. Điều đó thể hiện
vai trò của ngành giao thông vận tải.
đặc điểm của ngành giao thông vận tải.
điều kiện để phát triển giao thông vận tải.
trình độ phát triển giao thông vận tải.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Bai 27. Các ngành giao thông vận tải

Quiz
•
10th Grade
12 questions
EU tiết 2

Quiz
•
10th Grade
10 questions
LIÊN KẾT, HỢP TÁC CỦA EU

Quiz
•
KG - 10th Grade
10 questions
Bài 35: Vai trò, các nhân tố ảnh hưởng ngành Dịch vụ

Quiz
•
10th Grade
5 questions
bài 27 địa 10

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Chủ đề: bản đồ (buổi 1)

Quiz
•
10th Grade
11 questions
luyện tập vận dụng

Quiz
•
10th Grade
10 questions
CỦNG CỐ KIẾN THỨC CÙNG QUIZIZZ

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade