Hán tự N5 - 2 (意味)

Quiz
•
Special Education
•
KG
•
Easy
Nguyen Vu
Used 13+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Mặt trời sẽ dùng chữ
日
月
火
水
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Mặt trăng sẽ dùng chữ
目
月
刀
水
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chữ Hán có nghĩa là Lửa
木
半
火
水
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hán có nghĩa là Nước
火
父
木
水
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Là căn Bản và cũng là Sách
木
円
六
本
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hán có nghĩa là Đất
土
金
六
上
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hán có nghĩa là Vàng và Kim loại
今
金
寺
分
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
Hán tự N4 - bài 12 (意味)

Quiz
•
KG
15 questions
Bài thơ

Quiz
•
1st Grade
15 questions
TÌM HIỂU VỀ NƯỚC ĐỨC

Quiz
•
KG
20 questions
Bạn hiểu NikoNiko được bao nhiêu ?

Quiz
•
University
20 questions
BỘ LUẬT DÂN SỰ NĂM 2015 - CÔ LIỆU

Quiz
•
University
20 questions
So Sánh lớp 3

Quiz
•
2nd - 4th Grade
20 questions
Trò Chơi Đệ Tử Quy

Quiz
•
1st - 5th Grade
16 questions
Hán tự N5 - 7 (意味)

Quiz
•
KG
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade