Hán tự N5 - 4 (意味)

Quiz
•
Special Education
•
KG
•
Easy
Nguyen Vu
Used 9+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hán phù hợp với hình là?
円
日
男
田
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Sức lực trong tiếng Nhật dùng chữ?
女
刀
力
九
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Nam trong tiếng Nhật dùng chữ?
万
男
百
東
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Nữ trong tiếng Nhật dùng chữ?
女
人
男
父
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Con nít, trẻ con trong tiếng Nhật dùng chữ?
了
午
女
子
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Học tập dùng chữ Hán nào?
生
学
子
六
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chữ Hán nào chỉ Sự sống?
生
先
王
半
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
16 questions
Hán tự N4 - bài 12 (意味)

Quiz
•
KG
18 questions
HOURENSOU

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Bài 5.K12

Quiz
•
12th Grade
20 questions
So Sánh lớp 3

Quiz
•
2nd - 4th Grade
16 questions
Hán tự N5 - 2 (意味)

Quiz
•
KG
16 questions
Hán tự N4 - bài 11 (意味)

Quiz
•
KG
16 questions
Hán tự N5 - 8 (意味)

Quiz
•
KG
16 questions
Hán tự N5 - 10 (意味)

Quiz
•
KG
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade