XU HƯỚNG BIẾN ĐỔI TP VÀ MỘT SỐ TC CỦA HỢP CHẤT TRONG CHU KÌ -N1

XU HƯỚNG BIẾN ĐỔI TP VÀ MỘT SỐ TC CỦA HỢP CHẤT TRONG CHU KÌ -N1

10th Grade - University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ESTE VÀ CHẤT BÉO

ESTE VÀ CHẤT BÉO

9th - 12th Grade

10 Qs

Laju Reaksi 4

Laju Reaksi 4

11th Grade

10 Qs

Remedial  Redoks

Remedial Redoks

12th Grade

10 Qs

PHẢN ỨNG OXI HÓA - KHỬ

PHẢN ỨNG OXI HÓA - KHỬ

10th Grade

10 Qs

Bài 7: NITO tiết 1

Bài 7: NITO tiết 1

11th Grade

10 Qs

BÀI TẬP VỀ NHÀ.BT ENTHALPY

BÀI TẬP VỀ NHÀ.BT ENTHALPY

10th Grade

10 Qs

Ai nhanh hơn

Ai nhanh hơn

11th Grade

10 Qs

Nhóm halogen

Nhóm halogen

10th Grade

14 Qs

XU HƯỚNG BIẾN ĐỔI TP VÀ MỘT SỐ TC CỦA HỢP CHẤT TRONG CHU KÌ -N1

XU HƯỚNG BIẾN ĐỔI TP VÀ MỘT SỐ TC CỦA HỢP CHẤT TRONG CHU KÌ -N1

Assessment

Quiz

Chemistry

10th Grade - University

Medium

Created by

Anh Nguyen Dieu

Used 8+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hóa trị của nguyên tố R trong hợp chất RO2

A. (I).

B. (II).

C. (IV).

D. (V).

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tố R thuộc nhóm IIIA của bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học. Công thức oxit cao nhất của R là

A. R2O.

B. R2O3.

C. R2O7.

D. RO3.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tố R thuộc nhóm VA của bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học. Công thức hợp chất khí với H của R là

A. RH.           

B. RH2.         

C. RH3.

D. RH4.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tử R có số hiệu nguyên tử là 35. Oxit cao nhất của R là

A. RO3.

B. R2O.

C. RO2.

D. R2O7.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một nguyên tố R có cấu hình electron: 1s22s22p3, công thức oxit cao nhất là

A. R2O.

B. R2O3.

C. R2O7.

D. R2O5.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức oxit cao nhất của nguyên tố R (Z = 17) là

A. R2O.

B. R2O3.

C. R2O5.

D. R2O7.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tố R có công thức oxit cao nhất là RO. Công thức của hydroxide tương ứng là

A. ROH.

B. R(OH)2.

C. R(OH)3.

D. H2RO4.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?