MD2-1.1-Làm quen với ngôn ngữ lập trình Java

MD2-1.1-Làm quen với ngôn ngữ lập trình Java

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

MD3-14.1-Quản lý phụ thuộc và đóng gói

MD3-14.1-Quản lý phụ thuộc và đóng gói

University

10 Qs

Grammar Review - Tense

Grammar Review - Tense

10th Grade - University

14 Qs

Tiếng Anh Fpoly

Tiếng Anh Fpoly

University

10 Qs

Tourist Attractions in Indonesia

Tourist Attractions in Indonesia

University

10 Qs

Các VĐHĐ CNTT - Thiện

Các VĐHĐ CNTT - Thiện

1st Grade - Professional Development

6 Qs

IHS - National Parks of Indonesia

IHS - National Parks of Indonesia

University

10 Qs

Chương trình GDPT 2018 Môn tiếng Anh

Chương trình GDPT 2018 Môn tiếng Anh

5th Grade - University

10 Qs

Warm up

Warm up

University

10 Qs

MD2-1.1-Làm quen với ngôn ngữ lập trình Java

MD2-1.1-Làm quen với ngôn ngữ lập trình Java

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Chính Đồng

Used 6+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Java do Sun Microsystems sở hữu?

True

False

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một chương trình Java có thể chạy trên các nền tảng khác nhau mà không phải dịch lại?

True

False

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Java là ngôn ngữ lập trình?

a. Hướng hành vi

b. Hướng cấu trúc

c. Dựa trên đối tượng

d. Hướng đối tượng

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Đâu là phát biểu đúng về JVM

a. JVM chính là tên gọi dành cho trình thông dịch bytecode thực hiện nhiệm vụ giả lập

b. Máy tính cần nhiều máy ảo Java để chạy các chương trình Java

c. Không câu nào đúng

d. Viết tắt của từ Java Vituals Machine

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Các nền tảng Java

a. Java MOBILE

b. Java ME

c. Java EE

d. Java SE

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Java SE cung cấp các tính năng mở rộng của ngôn ngữ lập trình Java.

True

False

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các bước để xây dựng và thực thi một chương trình java

a. Soạn thảo, biên dịch, nạp và chạy

b. Soạn thảo, gỡ lỗi, biên dịch, nạp và chạy

c. Nạp, soạn thảo, biên dịch, chạy

d. Soạn thảo, nạp và chạy

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?