Từ vựng Sơ Trung - bài 14

Từ vựng Sơ Trung - bài 14

KG

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

SOAL 第18課

SOAL 第18課

KG

15 Qs

A-Test từ vựng N5 bài 08

A-Test từ vựng N5 bài 08

KG

20 Qs

A-Test từ vựng N5 bài 03

A-Test từ vựng N5 bài 03

KG

20 Qs

A-Test từ vựng N5 bài 18

A-Test từ vựng N5 bài 18

KG

20 Qs

Hán tự N5 - 4 (読み方)

Hán tự N5 - 4 (読み方)

KG

17 Qs

Từ vựng Sơ cấp bài 1

Từ vựng Sơ cấp bài 1

KG

22 Qs

B-Bài test từ vựng bài 31

B-Bài test từ vựng bài 31

1st - 5th Grade

20 Qs

第31〜35課の復習

第31〜35課の復習

6th - 12th Grade

15 Qs

Từ vựng Sơ Trung - bài 14

Từ vựng Sơ Trung - bài 14

Assessment

Quiz

Education

KG

Easy

Created by

Nguyen Vu

Used 15+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

Trái ớt tiếng Nhật là?

こたつ

とうがらし

そば

カイロ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

miếng dán nhiệt tiếng Nhật là?

つり

こたつ

しょっけん

カイロ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

bàn giữ nhiệt tiếng Nhật là?

こたつ

でんき

レバー

ドア

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

tiền thói lại tiếng Nhật là?

ふうりん

(お) つり

ふとん

つり

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

chuông gió tiếng Nhật là?

ポケット

ふとん

ふうりん

(お) ゆ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

chăn mền tiếng Nhật là?

ふとん

あきます

いっぱい

ゆたんぽ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

túi nước nóng tiếng Nhật là?

ボタン

ゆたんぽ

いただきます

でんき

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?