Từ vựng bài 44

Từ vựng bài 44

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài 26

Từ vựng bài 26

University

26 Qs

Từ vựng bài 46

Từ vựng bài 46

University

28 Qs

Quiz về Quốc gia và Nghề nghiệp

Quiz về Quốc gia và Nghề nghiệp

University

25 Qs

Thầy Trường

Thầy Trường

1st Grade - Professional Development

25 Qs

Test 汉语 1

Test 汉语 1

University

30 Qs

Ôn tập tiếng Việt 7

Ôn tập tiếng Việt 7

University

28 Qs

Firefox

Firefox

7th Grade - Professional Development

29 Qs

Quiz về từ vựng và khái niệm

Quiz về từ vựng và khái niệm

University

30 Qs

Từ vựng bài 44

Từ vựng bài 44

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

mai nhung

Used 16+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

더럽다 >< ?

엉망이다

깨끗하다

쾌적하다

냄새가 심하다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

엉망이다 có nghĩa là gì_____

Ngăn nắp, gọn gàng

Bốc mùi hôi

Có tiếng ồn

Bừa bộn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

정리가 잘 되어 있다 có nghĩa là gì

Ngăn cách

Ngăn nắp

Ngăn cản

Ngăn cấm

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 5 pts

냄새가_________(bốc mùi hôi)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 5 pts

_______이 심하다 (ồn ào, có tiếng ồn)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

쾌적하다 có nghĩa là_______

Sảng khoái, thoải mái

Sảng khói, thỏi mái

Sáng khoái, thoải mái

Sáng khoải, thoải mai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"Vứt, bỏ" trong tiếng Hàn là

버라다

버르다

버로다

버리다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?