Từ vựng bài 45

Từ vựng bài 45

University

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

kinh tế chính trị Mác-lênin chương 2 phần 1

kinh tế chính trị Mác-lênin chương 2 phần 1

University

37 Qs

Lession 5 review

Lession 5 review

University

38 Qs

TỪ VỰNG BÀI 1 THPT1

TỪ VỰNG BÀI 1 THPT1

University

28 Qs

12. 산업과 경제

12. 산업과 경제

University

28 Qs

123689

123689

1st Grade - University

28 Qs

14. 한국인의 일생

14. 한국인의 일생

University

28 Qs

TIẾNG VIỆT 1 (PHẦN 1)

TIẾNG VIỆT 1 (PHẦN 1)

University

33 Qs

Từ Vựng JVC ngày 18

Từ Vựng JVC ngày 18

KG - Professional Development

29 Qs

Từ vựng bài 45

Từ vựng bài 45

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

mai nhung

Used 18+ times

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

논 có nghĩa là gì ?

Cánh đồng

Cánh đồng hoa màu

Cánh đồng lúa

Cánh đồng hoa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

밭 có nghĩa là gì?

Cánh đồng lúa

Cánh đồng cỏ

Cánh đồng hoa

Cánh đồng hoa màu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

농장 có nghĩa là gì

Nông nghiệp

Nông thôn

Nông cụ

Nông trại

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"Vườn cây ăn quả" trong tiếng Hàn có nghĩa là gì

과소원

고소원

과수원

고수원

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"Nhà kính" trong tiếng Hàn có nghĩa là gì

비널하오스

비닐하우스

비놀허오스

비눌하우스

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"Liềm" trong tiếng Hàn là gì

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

호미 có nghĩa là gì

Cuốc

Cuốc tay to

Cuốc tay nhỏ

Cuốc tay

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?