Từ vựng bài 45

Từ vựng bài 45

University

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unité 7- L1

Unité 7- L1

University

30 Qs

ĐỀ 6 ÔN LTVC THI VÀO LỚP 6

ĐỀ 6 ÔN LTVC THI VÀO LỚP 6

5th Grade - University

28 Qs

CLC001 Midterm

CLC001 Midterm

University

30 Qs

HSK1 - Ôn tập bài 1-5

HSK1 - Ôn tập bài 1-5

University

30 Qs

Vietnamese placement test

Vietnamese placement test

12th Grade - Professional Development

28 Qs

ĐOẠN VĂN

ĐOẠN VĂN

University

30 Qs

第1課言葉

第1課言葉

University

33 Qs

Hifen

Hifen

10th Grade - University

36 Qs

Từ vựng bài 45

Từ vựng bài 45

Assessment

Quiz

World Languages

University

Practice Problem

Easy

Created by

mai nhung

Used 18+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

논 có nghĩa là gì ?

Cánh đồng

Cánh đồng hoa màu

Cánh đồng lúa

Cánh đồng hoa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

밭 có nghĩa là gì?

Cánh đồng lúa

Cánh đồng cỏ

Cánh đồng hoa

Cánh đồng hoa màu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

농장 có nghĩa là gì

Nông nghiệp

Nông thôn

Nông cụ

Nông trại

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"Vườn cây ăn quả" trong tiếng Hàn có nghĩa là gì

과소원

고소원

과수원

고수원

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"Nhà kính" trong tiếng Hàn có nghĩa là gì

비널하오스

비닐하우스

비놀허오스

비눌하우스

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"Liềm" trong tiếng Hàn là gì

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

호미 có nghĩa là gì

Cuốc

Cuốc tay to

Cuốc tay nhỏ

Cuốc tay

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?