Từ vựng bài 46

Từ vựng bài 46

University

28 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài Tập Tiếng Hàn

Bài Tập Tiếng Hàn

1st Grade - University

30 Qs

THƠ LỤC BÁT

THƠ LỤC BÁT

5th Grade - University

26 Qs

11. 관광과 안내

11. 관광과 안내

University

28 Qs

Từ vựng bài số 18

Từ vựng bài số 18

University - Professional Development

26 Qs

Từ vựng bài 26

Từ vựng bài 26

University

26 Qs

Test vui Tết cười đề 1

Test vui Tết cười đề 1

University

25 Qs

Từ vựng bài 44

Từ vựng bài 44

University

30 Qs

TESTTTTTTT

TESTTTTTTT

University

25 Qs

Từ vựng bài 46

Từ vựng bài 46

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

mai nhung

Used 16+ times

FREE Resource

28 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Các từ sau đây 돼지, 소, 닭, 양 có nghĩa là gì

Heo, Lợn , Gà, Bò

Heo, Bò , Gà, Cừu

Bò, Gà, Cừu , Heo

Heo, Gà, Bò, Cừu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"Vịt" trong tiếng Hàn có nghĩa là gì

우리

어리

오리

요리

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"Thỏ" trong tiếng Hàn có nghĩa là gì

토기

토키

토끼

토디

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

양돈 có nghĩa là gì

Chuồng leo

Chuồng neo

Chuồng heo

Chuồng hèo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

양우 có nghĩa là gì

Chuồng bò

Chuồng bò đực

Chuồng bò sữa

Chuồng bò cái

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 5 pts

Chuồng trại trong tiếng Hàn là gì

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Thức ăn gia súc trong tiếng Hàn là

사료

먹이

사료,먹이

서료, 먹이

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?