BT 2

BT 2

University

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

SXCT CỘT III

SXCT CỘT III

University

21 Qs

Bài 21: NGÀY MAI  CHÚNG TA XUẤT PHÁT  LÚC 7H15

Bài 21: NGÀY MAI CHÚNG TA XUẤT PHÁT LÚC 7H15

University

20 Qs

Sàng lọc các bệnh nhiễm trùng

Sàng lọc các bệnh nhiễm trùng

University

25 Qs

Từ vựng - Ngữ pháp A2 (for kids)

Từ vựng - Ngữ pháp A2 (for kids)

KG - Professional Development

20 Qs

Từ vựng & Ngữ pháp Bài 19

Từ vựng & Ngữ pháp Bài 19

University

20 Qs

Bài kiểm tra tiếng Trung

Bài kiểm tra tiếng Trung

University

20 Qs

Bài trắc nghiệm TV5

Bài trắc nghiệm TV5

5th Grade - University

20 Qs

KIỂM TRA BÀI CŨ (NGHE 2)

KIỂM TRA BÀI CŨ (NGHE 2)

University

20 Qs

BT 2

BT 2

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Chu Zi

Used 4+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"장소- 청소" lần lượt có ý nghĩa là gì?

Nơi chốn- địa điểm

Nơi chốn- dọn dẹp

Nơi chốn- nội trợ

Nội trợ- dọn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ khác nghĩa với các từ còn lại

학교

호텔,

학생

우체국,

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" Thư viện" trong tiếng Hàn là?

식당

은행

호텔

도서관

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"식당" có nghĩa là?

khách sạn

nhà hát

hội trường

Nhà ăn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"khách sạn" có nghĩa là?

우체국

은행

사무실

호텔

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"호텔, 병원, 약국, 백화점" lần lượt có nghĩa là?

khách sạn, hiệu thuốc, trung tâm mua sắm, nhà ăn

Khách sạn, bệnh viện, hiệu thuốc, trung tâm mua sắm

Khách sạn, nhà ăn, thư viện, ngân hàng

Khách sạn, nhà hát, bưu điện, cửa hàng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"사무실" có nghĩa là

văn phòng

hiệu thuốc

Ngân hàng

công chức

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?