Từ vựng bài số 47

Từ vựng bài số 47

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 1 - Buổi 3 KIỂM TRA BÀI CŨ

Bài 1 - Buổi 3 KIỂM TRA BÀI CŨ

University

15 Qs

SXCT CỘT III

SXCT CỘT III

University

21 Qs

Quiz về Quốc gia và Nghề nghiệp

Quiz về Quốc gia và Nghề nghiệp

University

25 Qs

Thầy Trường

Thầy Trường

1st Grade - Professional Development

25 Qs

Kiểm tra bài 1-3

Kiểm tra bài 1-3

University

20 Qs

Test Bài 1+2 (SC 1 - GT Seoul )

Test Bài 1+2 (SC 1 - GT Seoul )

University

20 Qs

GIAO LƯU VĂN HÓA VIỆT - NHẬT

GIAO LƯU VĂN HÓA VIỆT - NHẬT

University

15 Qs

SXCT cột II

SXCT cột II

University

21 Qs

Từ vựng bài số 47

Từ vựng bài số 47

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

mai nhung

Used 21+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"Hộ chăn nuôi gia súc" trong tiếng Hàn là gì

축산 농가

죽산 농가

쭉산 농가

농가

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

사료의 상태 có nghĩa là gì

Tình trạng gia súc

Tình trạng nhiệt độ

Tình trạng thức ăn chăn nuôi

Tình trạng cỏ khô

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

물____ 창고 (Kho hàng hóa)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"Kho đông lạnh" trong tiếng Hàn là

아이스 창고

추운 창고

냉동 창고

냉 창고

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"Nhập hàng, xuất hàng" trong tiếng Hàn là

출고하다, 입고하다

입축고하다

입고하다, 출고하다

출고하다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

보관하다 (Bảo quản, lưu trữ) đồng nghĩa với từ nào sau đây

저창하다

저장하다

조장하다

초장하다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Đóng/ đậy nắp trong tiếng Hàn là

덮을 덮다

덮개를 덮다

텁개를 덮다

텀개를 덮다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?