"Hộ chăn nuôi gia súc" trong tiếng Hàn là gì
Từ vựng bài số 47

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
mai nhung
Used 21+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
축산 농가
죽산 농가
쭉산 농가
농가
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
사료의 상태 có nghĩa là gì
Tình trạng gia súc
Tình trạng nhiệt độ
Tình trạng thức ăn chăn nuôi
Tình trạng cỏ khô
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
물____ 창고 (Kho hàng hóa)
루
류
로
료
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
"Kho đông lạnh" trong tiếng Hàn là
아이스 창고
추운 창고
냉동 창고
냉 창고
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
"Nhập hàng, xuất hàng" trong tiếng Hàn là
출고하다, 입고하다
입축고하다
입고하다, 출고하다
출고하다
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
보관하다 (Bảo quản, lưu trữ) đồng nghĩa với từ nào sau đây
저창하다
저장하다
조장하다
초장하다
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Đóng/ đậy nắp trong tiếng Hàn là
덮을 덮다
덮개를 덮다
텁개를 덮다
텀개를 덮다
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
16 questions
02. 서울

Quiz
•
University
20 questions
Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

Quiz
•
KG - University
16 questions
Minigame buổi học 1

Quiz
•
University
18 questions
5과. 요리

Quiz
•
University
15 questions
CB2 Buổi 4

Quiz
•
University
25 questions
Test vui Tết cười đề 1

Quiz
•
University
20 questions
汉语不太难

Quiz
•
University
15 questions
4과: 날짜와 요일 (4)

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade