제4: 날짜와 요일

제4: 날짜와 요일

University

52 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 22: 我打算请老师教我京剧

Bài 22: 我打算请老师教我京剧

University

50 Qs

PHẦN 3: HỆ THỐNG ÂM VỊ TIẾNG VIỆT

PHẦN 3: HỆ THỐNG ÂM VỊ TIẾNG VIỆT

University

55 Qs

CHINESE 123

CHINESE 123

University

55 Qs

Bài 14

Bài 14

University

50 Qs

HSK4 作业 (3)

HSK4 作业 (3)

University

55 Qs

Ôn tập Hán 1

Ôn tập Hán 1

University

49 Qs

KỸ NĂNG GIAO TIẾP (ÔN TỔNG HỢP)

KỸ NĂNG GIAO TIẾP (ÔN TỔNG HỢP)

University

55 Qs

Chuyên Trung 1

Chuyên Trung 1

University

55 Qs

제4: 날짜와 요일

제4: 날짜와 요일

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Lệ Uyên

Used 7+ times

FREE Resource

52 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của từ sau:

"날짜"

Ngày tháng

Buổi sáng

Nơi chốn

Buổi chiều

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của từ sau:

"목요일"

Thứ sáu

Thứ năm

Thứ tư

Thứ ba

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của từ sau:

"일요일"

Thứ sáu

Thứ năm

Chủ nhật

Thứ ba

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của từ sau:

"월요일"

Thứ sáu

Thứ năm

Chủ tư

Thứ hai

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của từ sau:

"토요일"

Thứ sáu

Thứ bảy

Thứ tư

Thứ hai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu sau:

"오월 오일에 친구를 만나요"

Gặp bạn vào ngày 4 tháng 5

Gặp bạn vào ngày 4 tháng 4

Gặp bạn vào ngày 5 tháng 5

Gặp bạn vào ngày 7 tháng 7

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Chọn đáp án phù hợp với nghĩa của câu sau:

"오늘이 무슨 요일이에요?"

Hôm nay là thứ mấy?

Hôm nay là ngày mấy?

Hôm nay là tháng mấy?

Hôm nay là thứ 2 hả?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?