ÔN TẬP CẤU TẠO TỪ
Quiz
•
World Languages
•
4th Grade
•
Medium
Thanh Nguyễn
Used 15+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Câu: " A, mẹ đã về!" có bao nhiêu tiếng?
3 tiếng
4 tiếng
5 tiếng
2 tiếng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Câu: " Mùa xuân xinh đẹp đã về!"
Có bao nhiêu từ?
3 từ
4 từ
5 từ
6 từ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Tổ hợp nào là từ đơn?
ăn bánh
ăn uống
ăn mảnh
ăn chặn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Tổ hợp nào là từ phức?
Tai voi
Tai to
Tai hại
Tai mèo
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Gạch chéo nào ngăn cách đúng ranh giới giữa các từ trong câu sau:
Một người ăn xin già lọm khọm đứng ngay trước mặt tôi.
Một/ người /ăn xin/ già/ lọm khọm /đứng /ngay /trước /mặt tôi.
Một/ người /ăn xin/ già/ lọm khọm /đứng ngay /trước /mặt/ tôi.
Một / người /ăn xin/ già/ lọm khọm /đứng /ngay /trước /mặt tôi.
Một/ người /ăn xin/ già/ lọm khọm /đứng /ngay /trước /mặt/ tôi.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Cho 2 câu:
a) Chị ấy mặc bộ quần áo nào cũng đẹp.
b) Quần áo phải xếp riêng ra, chứ không để lẫn lộn một đống được.
Dựa vào cấu tạo từ, nhận xét nào đúng về cụm từ " quần áo" trong 2 câu trên?
cả câu a và câu b là từ phức.
câu a. từ phức
câu b. 2 từ đơn
câu a. 2 từ đơn
câu b. từ phức
cả câu a và câu b là từ đơn.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Theo kiến thức cơ bản ( dựa vào cấu tạo) thì từ láy chia thành mấy loại? gồm những loại nào?
chia thành 2 loại; gồm láy âm và vần.
chia thành 4 loại; gồm láy âm; vần; láy cả âm và vần; từ bị khuyết âm đầu.
chia thành 3 loại; gồm láy âm; vần và từ bị khuyết âm đầu.
chia thành 3 loại; gồm láy âm; vần và láy cả âm và vần.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
C'est, Ce sont, Il est, Elle est, Ils sont Elles sont
Quiz
•
KG - 11th Grade
20 questions
Câu ca dao,tục ngữ
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
BÀI TẬP TUẦN 4- Q1
Quiz
•
3rd - 4th Grade
20 questions
第三课练习
Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
Homophones: C'est, s'est, ses, ces.
Quiz
•
4th - 5th Grade
15 questions
ÔN DANH TỪ ĐỘNG TỪ LỚP 4
Quiz
•
4th Grade
15 questions
Lebensmittel
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Tiếng Nhật vỡ lòng - bài 5
Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
4 questions
Activity set 10/24
Lesson
•
6th - 8th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
30 questions
October: Math Fluency: Multiply and Divide
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for World Languages
11 questions
k'2 day of the dead
Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
10 questions
Informacion Personal
Quiz
•
3rd - 5th Grade
20 questions
Reflexive verbs in Spanish
Quiz
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Preterito vs. Imperfecto
Quiz
•
KG - University
20 questions
Partes del cuerpo
Quiz
•
KG - 8th Grade
18 questions
Singular to plural nouns in Spanish
Quiz
•
4th Grade
22 questions
Los Utiles Escolares
Quiz
•
KG - University
