Chọn phần dịch đúng cho câu:
"Bạn tên là gì?"
Chinese HSK1
Quiz
•
World Languages
•
KG
•
Medium
A A
Used 827+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 5 pts
Chọn phần dịch đúng cho câu:
"Bạn tên là gì?"
你叫什么名字?
你是谁?
你是李月吗?
你叫谁?
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 5 pts
A:“你儿子多大了?”
B:“ 。。。”
“她 3 岁了”
“他今年 30 岁了”
“她今年 30 岁了”
“我 30 岁了”
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 5 pts
Chọn phần dịch đúng cho câu: "Tôi biết nấu món Trung."
我 ___ 做中国菜
能
想
会
有
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 5 pts
A: “ 喂,李老师在家吗?”
B: “ 。。。他去学校了”
他去商店了
他不在家。
他在家
他在看书
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 5 pts
Chọn phần dịch đúng cho câu sau:
“他们不爱吃鱼”
Chúng tôi không thích ăn cá.
Anh ấy không thích ăn cá.
Tôi không thích ăn cá.
Họ không thích ăn cá.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 5 pts
Chọn phần dịch đúng cho câu sau:
"Tôi đến cửa hàng mua một ít trái cây."
“我去学校买些水果”
“我去商店买一个杯子”
“他去商店买些水果”
“我去商店买些水果”
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
5 sec • 5 pts
A: "..."
B: "昨天我在睡觉呢."
昨天上午他在做什么呢?
昨天上午你在做什么呢?
今天上午你在做什么呢?
今天上午他在做什么呢?
20 questions
HSK 3
Quiz
•
KG
20 questions
Quyển 3 bài 3: Mỗi ngày uống thuốc mấy lần?
Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
KIỂM TRA GIỮA KỲ
Quiz
•
1st Grade
20 questions
Bài tập về câu trong tiếng Trung
Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
第7-10课
Quiz
•
KG
20 questions
Quyển 4 bài 1: Lễ Quốc Khánh được nghỉ 7 ngày.
Quiz
•
6th Grade - University
15 questions
第九课:你儿子在哪儿工作?
Quiz
•
University
15 questions
HSK2/ 1-8
Quiz
•
KG
25 questions
Equations of Circles
Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)
Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons
Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)
Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review
Quiz
•
10th Grade