Từ vựng bài số 28

Từ vựng bài số 28

Professional Development

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài 14 -2

Từ vựng bài 14 -2

Professional Development

24 Qs

24 từ vựng còn lại Ngư nghiệp

24 từ vựng còn lại Ngư nghiệp

Professional Development

23 Qs

Từ vựng bài 33

Từ vựng bài 33

Professional Development

24 Qs

Từ vựng bài số 18

Từ vựng bài số 18

University - Professional Development

26 Qs

Từ vựng bài số 25

Từ vựng bài số 25

Professional Development

22 Qs

Từ vựng bài số 27

Từ vựng bài số 27

Professional Development

21 Qs

Từ vựng số 29

Từ vựng số 29

Professional Development

22 Qs

BÀI 1 TOPIK I

BÀI 1 TOPIK I

Professional Development

22 Qs

Từ vựng bài số 28

Từ vựng bài số 28

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Medium

Created by

mai nhung

Used 19+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Phiên âm đúng của từ 은행 - Ngân hàng

/ưn-hên/

/ưn-hêng/

/ư-nêng/

/ư-nên/

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

창구 có nghĩa là gì trong tiếng Việt

Ngân hàng

Sổ tiết kiệm

Quầy giao dịch

Số tài khoản ngân hàng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

통장 có nghĩa là gì

Cuốn sổ

Sổ ngân hàng

Sổ tay

Sổ ghi chép

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

신분증 có nghĩa là gì

Giấy khám sức khỏe

Giấy chứng nhận

Giấy chứng minh nhân dân

Giấy tờ tùy thân

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

______번호 (số tài khoản ngân hàng)

게좌

계좌

게죄

계죄

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Địa chỉ trong tiếng Hàn là

주수

조수

주소

조수

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Ký tên trong tiếng Hàn là gì

설명

서명

쓰명

시명

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?