Từ vựng bài số 28

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Medium
mai nhung
Used 19+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Phiên âm đúng của từ 은행 - Ngân hàng
/ưn-hên/
/ưn-hêng/
/ư-nêng/
/ư-nên/
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
창구 có nghĩa là gì trong tiếng Việt
Ngân hàng
Sổ tiết kiệm
Quầy giao dịch
Số tài khoản ngân hàng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
통장 có nghĩa là gì
Cuốn sổ
Sổ ngân hàng
Sổ tay
Sổ ghi chép
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
신분증 có nghĩa là gì
Giấy khám sức khỏe
Giấy chứng nhận
Giấy chứng minh nhân dân
Giấy tờ tùy thân
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
______번호 (số tài khoản ngân hàng)
게좌
계좌
게죄
계죄
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Địa chỉ trong tiếng Hàn là
주수
조수
주소
조수
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Ký tên trong tiếng Hàn là gì
설명
서명
쓰명
시명
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
24 questions
Từ vựng bài 33

Quiz
•
Professional Development
26 questions
Từ vựng bài số 18

Quiz
•
University - Professi...
25 questions
KIỂM TRA TỪ VỰNG BÀI 3

Quiz
•
Professional Development
20 questions
ÔN TẬP từ vựng BÀI 16-19

Quiz
•
Professional Development
30 questions
Từ vựng bài số 20

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Từ vựng bài số 39

Quiz
•
Professional Development
20 questions
On the Han file number

Quiz
•
Professional Development
26 questions
Từ vựng bài số 35

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade