Từ vựng bài 3,4,5

Từ vựng bài 3,4,5

Professional Development

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài số 34

Từ vựng bài số 34

Professional Development

22 Qs

Từ vựng phần cách nối âm, patchim cuối

Từ vựng phần cách nối âm, patchim cuối

Professional Development

21 Qs

Bài 14 영화와 드라마 - THTH3

Bài 14 영화와 드라마 - THTH3

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài số 48

Từ vựng bài số 48

Professional Development

22 Qs

Từ vựng bài ghép âm, patchim cuối

Từ vựng bài ghép âm, patchim cuối

Professional Development

20 Qs

SXCT CỘT V

SXCT CỘT V

Professional Development

23 Qs

Từ vựng bài 6

Từ vựng bài 6

Professional Development

23 Qs

Kiểm tra bài 1

Kiểm tra bài 1

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài 3,4,5

Từ vựng bài 3,4,5

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

mai nhung

Used 23+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

선생님 có nghĩa là gì

Giáo viên

Học Sinh

Bác sĩ

Y tá

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

학생 có nghĩa là gì

Giáo viên

Học sinh

Bác sĩ

Y tá

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Bạn cùng lớp trong tiếng Hàn là gì

선생님

학생

반 친구

의사

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

칠판 có nghĩa là gì

Bảng đen

Bút bi

Bút chì

Đồng hồ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

책상 có nghĩa là gì

Bảng đen

Bàn học

Ghế

Đồng hồ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"Ghế" trong tiếng Hàn là gì

책상

의자

의사

연필

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

책- Từ này có nghĩa là gì

Vở

Vở bài tập

Sách

Sách gíao khoa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?