Từ vựng bài 6

Từ vựng bài 6

Professional Development

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài số 55

Từ vựng bài số 55

Professional Development

24 Qs

Từ vựng bài 14 -2

Từ vựng bài 14 -2

Professional Development

24 Qs

Tiếng hàn sơ cấp (Ôn tập)(2A)

Tiếng hàn sơ cấp (Ôn tập)(2A)

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài số 41

Từ vựng bài số 41

Professional Development

19 Qs

Từ vựng bài 12

Từ vựng bài 12

Professional Development

19 Qs

1과 - 인사

1과 - 인사

Professional Development

20 Qs

On the Han file number

On the Han file number

Professional Development

20 Qs

20 từ vựng đầu Ngư nghiệp

20 từ vựng đầu Ngư nghiệp

Professional Development

19 Qs

Từ vựng bài 6

Từ vựng bài 6

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

mai nhung

Used 78+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

나라 có nghĩa là gì

Quốc gia

Con người

Văn hóa

Tự nhiên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Đất nước Hàn Quốc trong tiếng Hàn là

한국

동티모르

베트남

방글라데시

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Điền từ vào ô trống : ____트남 - nước Việt Nam

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Đất nước Cam-pu-chia trong tiếng Hàn là

캄보티아

감보티아

캄보디아

감보디아

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Điền từ còn thiếu vào ô trống: 방글______- Bangladesh

데시

라데시

글라데시

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

중국 - là quốc gia nào

Nhật Bản

Trung Quốc

Thái Lan

Việt Nam

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Việt Nam - trong tiếng Hàn là

베트남

배트남

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?