汉语练习二

汉语练习二

Professional Development

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài 22

Từ vựng bài 22

Professional Development

15 Qs

Từ vựng bài 3,4,5

Từ vựng bài 3,4,5

Professional Development

20 Qs

[Tiếng Nhật] Thứ ngày tháng tiếng Nhật

[Tiếng Nhật] Thứ ngày tháng tiếng Nhật

Professional Development

17 Qs

Từ nhiều nghĩa lớp 5

Từ nhiều nghĩa lớp 5

Professional Development

16 Qs

Từ vựng bài nguyên âm, phụ âm thường

Từ vựng bài nguyên âm, phụ âm thường

Professional Development

20 Qs

(Q1) 第十三课: 您想租多大的房子?

(Q1) 第十三课: 您想租多大的房子?

Professional Development

16 Qs

BÀI 14

BÀI 14

Professional Development

20 Qs

HSK 3 - lesson 1 - vocabulary

HSK 3 - lesson 1 - vocabulary

Professional Development

20 Qs

汉语练习二

汉语练习二

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Medium

Created by

Anh nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ “国”  là:

Guó

Guǒ

. Guō

Guò

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ “妈妈”  là:

Máma

Màmā

Māma

Mǎma

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ “爸爸” là:

Bàba

Bāba

Bába

Bǎba

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ “学生” là:

Xuéshēng

Xuēshēng

Xuèshēng

Xuěshēng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “越南”  đọc phiên âm là:

Yuènǎn

Yuěnàn

Yuēnàn

Yuènán

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ “老师” là:

Lǎoshī

Láoshī

Làoshī

Lǎoshí

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “她(Tā)” trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Tôi

Anh ấy

Bạn

Cô ấy

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?