0805

0805

1st Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Liên kết câu

Liên kết câu

1st - 5th Grade

20 Qs

Tiếng Việt 2

Tiếng Việt 2

1st - 5th Grade

18 Qs

Bài 1 - Lời chào ; hiragana hàng a

Bài 1 - Lời chào ; hiragana hàng a

1st - 5th Grade

15 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Đơn vị đếm

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Đơn vị đếm

1st - 5th Grade

20 Qs

Lớp 5 - Ôn tập về đại từ

Lớp 5 - Ôn tập về đại từ

1st - 5th Grade

20 Qs

Tùy bút, tản văn VB Thương nhớ mùa xuân

Tùy bút, tản văn VB Thương nhớ mùa xuân

1st Grade

20 Qs

Danh từ chung - Danh từ riêng

Danh từ chung - Danh từ riêng

1st Grade

19 Qs

01/10

01/10

1st - 3rd Grade

14 Qs

0805

0805

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

Hiền Nguyễn

Used 4+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 5 pts

Từ nào chỉ tần suất?

자주

가끔

처음

보통

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 10 pts

Chủ đề nghề nghiệp

교통경찰

선생님

회사

가수

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 5 pts

Chủ đề thời gian

요일

주말

날짜

가격

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 10 pts

Chủ đề lễ hội,biểu diễn

음악회

축제

공연

영화

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 10 pts

Phó từ chỉ quá khứ(đã)

미리

옛날

아까

거기

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 10 pts

Chủ đề thi đấu

체육관

선수

경기

소화

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 10 pts

Cảm giác nóng,lạnh đồ uống

차갑다

뜨겁다

시원하다

춥다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?