Tổng hợp các thì TA

Tổng hợp các thì TA

1st Grade - University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CHOOSE THE CORRECT ANSWER

CHOOSE THE CORRECT ANSWER

12th Grade - University

15 Qs

Vocab test unit 10 #2

Vocab test unit 10 #2

8th Grade

11 Qs

Thấu kính hội tụ bài 42, Lý 9

Thấu kính hội tụ bài 42, Lý 9

9th Grade

10 Qs

VOCAB UNIT 1,2 (2)

VOCAB UNIT 1,2 (2)

9th Grade

10 Qs

8A Vocab 27/11

8A Vocab 27/11

8th Grade

10 Qs

Luyện tập văn bản "Lặng lẽ Sa Pa"

Luyện tập văn bản "Lặng lẽ Sa Pa"

9th Grade

10 Qs

Bạo lực học đường

Bạo lực học đường

University

10 Qs

Đố vui cuối tuần 2

Đố vui cuối tuần 2

2nd - 3rd Grade

10 Qs

Tổng hợp các thì TA

Tổng hợp các thì TA

Assessment

Quiz

English

1st Grade - University

Medium

Created by

Mỹ Linh

Used 29+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Dấu hiệu nhận biết: every day, always, sometimes, often... là của thì nào?

hiện tại đơn

quá khứ đơn

hiện tại tiếp diễn

hiện tại hoàn thành

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Tobe ở thì quá khứ đơn gồm:

was/were

will be

is/am/are

have been

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

I will be there tomorrow.

Câu này ở thì nào?

quá khứ đơn

tương lai đơn

hiện tại đơn

tương lai gần

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 5 pts

Thì tương lai gần được sử dụng để nói về:

dự định chắc chắn sẽ xảy ra

dự định chắc chắn sẽ không xảy ra

dự đoán có căn cứ

dự đoán không có căn cứ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn là:

is/am/are + V-ed

was/were + V-ing

was/were + V-ed

is/am/are + V-ing

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 5 pts

Đâu là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành?

since

for

yet

ago

already

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Thì nào thể hiện hành động xảy ra trong quá khứ, còn tiếp diễn đến hiện tại (nhấn mạnh tính tiếp diễn)

quá khứ tiếp diễn

hiện tại tiếp diễn

hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?