Sự hòa hợp chủ ngữ và động từ

Sự hòa hợp chủ ngữ và động từ

12th Grade

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G9. S - V AGREEMENT/ WISH

G9. S - V AGREEMENT/ WISH

8th Grade - University

39 Qs

GRADE 12 - LƯỢNG TỪ & CÂU GIẢ ĐỊNH

GRADE 12 - LƯỢNG TỪ & CÂU GIẢ ĐỊNH

12th Grade

30 Qs

G12-B7-T8-Test (Unit 1-2-Mạo từ-Part 1)

G12-B7-T8-Test (Unit 1-2-Mạo từ-Part 1)

12th Grade

30 Qs

English 9

English 9

9th - 12th Grade

40 Qs

LIFE STORIES P2

LIFE STORIES P2

9th - 12th Grade

30 Qs

THPT: Lý thuyết mạo từ

THPT: Lý thuyết mạo từ

8th - 12th Grade

40 Qs

G12-B7-T5-Ôn tập cấu trúc tổng hợp-part 1-2

G12-B7-T5-Ôn tập cấu trúc tổng hợp-part 1-2

12th Grade

35 Qs

WORD FORM THEORY

WORD FORM THEORY

8th - 12th Grade

30 Qs

Sự hòa hợp chủ ngữ và động từ

Sự hòa hợp chủ ngữ và động từ

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Thanh Lịch

Used 23+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Khi chủ ngữ là từ bất định: each, any, one, everyone, someone, anyone, every, either, neither, another, something, somewhere, anywhere, nowhere...

Số ít

Số nhiều

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Khi chủ ngữ là Who hoặc What

số ít

số nhiều

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Khi chủ ngữ là mệnh đề:

That you get high mark in school (be) ... very good

số nhiều (are)

số ít (is)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Khi chủ ngữ là danh động từ ( V-ing) hoặc động từ nguyên mẫu (to-infinitive)

Số nhiều

Số ít

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Khi chủ ngữ là "Many a +___ ---> ___ (biết bao nhiêu)

danh từ số ít - động từ số nhiều

danh từ số nhiều - động từ số ít

danh từ số ít - động từ số ít

danh từ số nhiều - động từ số nhiều

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Khi chủ ngữ: "More than one +___"

danh từ đếm được số ít

danh từ đếm được số nhiều

danh từ không đếm được số ít

danh từ không đếm được số nhiều

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Khi chủ ngữ diễn tả 1 tập hợp: một bầy, một đàn: flock of bird/sheep, herd off cattle, pack of dogs, school of fish

Số ít

số nhiều

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?