Trắc nghiệm QP3

Quiz
•
History
•
1st Grade
•
Easy
Hoa Mỹ
Used 13+ times
FREE Resource
90 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Câu 1: Chế độ làm việc, sinh hoạt, học tập và công tác là những quy định thống nhất:
a. Bắt buộc quân nhân và tập thể quân nhân tự giác thực hiện
b. Không bắt buộc quân nhân và tập thể quân nhân tự giác thực hiện
c. Tập thể quân nhân tự giác không cần thực hiện
d. Không bắt buộc quân nhân tự giác thực hiện
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Câu 2: Thực hiện tốt chế độ làm việc, sinh hoạt, học tập và công tác, bảo đảm:
a. Rèn luyện cho quân nhân có tác phong nhanh nhẹn, hoạt bát khẩn trương, chủ động, sẵn sàng nhận và hoàn thành mọi nhiệm vụ được giao.
b. Rèn luyện cho quân nhân nhanh nhẹn, hoạt bát khẩn trương, chủ động, sẵn sàng nhận và hoàn thành mọi nhiệm vụ được giao
c. Rèn luyện cho quân nhân có tác phong nhanh nhẹn, hoạt bát khẩn trương, sẵn sàng nhận và hoàn thành mọi nhiệm vụ được giao
d. Rèn luyện cho quân nhân có tác phong nhanh nhẹn, chủ động, sẵn sàng nhận và hoàn thành mọi nhiệm vụ được giao
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Câu 3. Phân phối thời gian mỗi tuần làm việc… và nghỉ…:
a. 5 ngày và nghỉ 2 ngày
b. 6 ngày và nghỉ 1 ngày
c. 7 ngày và nghỉ 0 ngày
d. 5.5 ngày và nghỉ 1.5 ngày
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Câu 4. Phân phối thời gian nghỉ vào ngày khác trừ thứ bảy và chủ nhật trong tuần phải do:
a. Tiểu đoàn và tương đương trở lên quy định
b. Trung đoàn và tương đương trở lên quy định
c. Sư đoàn, Lữ đoàn và tương đương trở lên quy định
d. Quân khu, quân đoàn và tương đương trở lên quy định
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Câu 5: Chế độ làm việc, sinh hoạt, học tập và công tác trong ngày, thời gian làm việc theo 2 mùa quy định:
a. Mùa nóng từ 01 tháng 4 đến 31 tháng 10; mùa lạnh từ 01 tháng 11 đến 31 tháng 3 năm sau.
b. Mùa nóng từ 01 tháng 5 đến 31 tháng 10; mùa lạnh từ 01 tháng 11 đến 31 tháng 4 năm sau.
c. Mùa nóng từ 01 tháng 6 đến 31 tháng 10; mùa lạnh từ 01 tháng 11 đến 31 tháng 5 năm sau.
d. Mùa nóng từ 01 tháng 7 đến 31 tháng 10; mùa lạnh từ 01 tháng 11 đến 31 tháng 6 năm sau.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Câu 6: Chế độ làm việc, sinh hoạt, học tập và công tác trong ngày:
a. 9 chế độ
b. 10 chế độ
c. 11 chế độ
d. 12 chế độ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
Câu 7: Thứ tự các chế độ làm việc, sinh hoạt, học tập và công tác trong ngày:
a. Treo Quốc kỳ; Thức dậy; Thể dục sáng; Kiểm tra sáng; Học tập; Ăn uống; Bảo quản vũ khí, khí tài, trang bị; Thể thao, tăng gia sản xuất; Đọc báo, nghe tin; Điểm danh, điểm quân số; Ngủ, nghỉ
b. Thức dậy; Treo Quốc kỳ; Thể dục sáng; Kiểm tra sáng; Học tập; Ăn uống; Bảo quản vũ khí, khí tài, trang bị; Thể thao, tăng gia sản xuất; Đọc báo, nghe tin; Điểm danh, điểm quân số; Ngủ, nghỉ
c. Thức dậy; Treo Quốc kỳ; Thể dục sáng; Kiểm tra sáng; Ăn uống; Học tập; Bảo quản vũ khí, khí tài, trang bị; Thể thao, tăng gia sản xuất; Đọc báo, nghe tin; Điểm danh, điểm quân số; Ngủ, nghỉ.
d. Treo Quốc kỳ; Thức dậy; Thể dục sáng; Kiểm tra sáng; Ăn uống; Học tập; Bảo quản vũ khí, khí tài, trang bị; Thể thao, tăng gia sản xuất; Đọc báo, nghe tin; Điểm danh, điểm quân số; Ngủ, nghỉ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
88 questions
ĐỨC - ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HKI PHẦN LSTG. 2.

Quiz
•
1st Grade
88 questions
sử nek gk2

Quiz
•
1st - 5th Grade
88 questions
sử hk2 got

Quiz
•
1st Grade
86 questions
Cách Mạng Công Nghiệp

Quiz
•
1st Grade
95 questions
TTHCM C3+4

Quiz
•
1st - 5th Grade
93 questions
Bộ luật Lao động năm 2012

Quiz
•
1st Grade
89 questions
GDCD HỌC KÌ II

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade