第七课练习

第七课练习

University

36 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

mina no nihongo 35

mina no nihongo 35

University

37 Qs

BÀI 12 공공장소

BÀI 12 공공장소

University

36 Qs

Human Resource Management Test1

Human Resource Management Test1

University

32 Qs

Thế Giới Muôn Màu

Thế Giới Muôn Màu

KG - Professional Development

38 Qs

Marketing C5

Marketing C5

University

40 Qs

15/10 (1)

15/10 (1)

University

38 Qs

(3) 1/2 trang 61

(3) 1/2 trang 61

University

33 Qs

tu_vung_bo_sung_bai_24

tu_vung_bo_sung_bai_24

University

35 Qs

第七课练习

第七课练习

Assessment

Quiz

Business, World Languages

University

Hard

Created by

HOÀNG NGÂN

Used 4+ times

FREE Resource

36 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 5 pts

bìa cát tông

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 5 pts

包装箱的意思

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

Thùng thưa đóng bằng các thanh gỗ

板条箱

瓦楞纸

泡沫材料

包装箱

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

vật liệu xốp

包装箱

泡沫材料

瓦楞纸

体积

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

Cảng đi, cảng khởi hành, cảng bốc hàng lên tàu

转运港

起运港

终点港

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 5 pts

转运港

Cảng dừng chân

Cảng trung chuyển

Cảng khởi hành

Cảng đích

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

10 sec • 5 pts

Cảng đích, cảng dỡ hàng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?