Test từ vựng N2 tuần 5 ( DT 3.3-3.8)

Test từ vựng N2 tuần 5 ( DT 3.3-3.8)

1st Grade

100 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Test kanji N3  tuần 6 ( chương 15-17)

Test kanji N3 tuần 6 ( chương 15-17)

1st Grade

100 Qs

Hiragana (ひらがな)

Hiragana (ひらがな)

KG - Professional Development

105 Qs

Test Từ vựng N1 tuần 1 (ĐT 1-10)

Test Từ vựng N1 tuần 1 (ĐT 1-10)

1st Grade

100 Qs

Test từ vựng N3 tuần 4 ( ĐT 1.9-1.11 +DT 2.1-2.2)

Test từ vựng N3 tuần 4 ( ĐT 1.9-1.11 +DT 2.1-2.2)

1st Grade

100 Qs

Test từ vựng N1 tuần 4 ( Katakana)

Test từ vựng N1 tuần 4 ( Katakana)

1st Grade

102 Qs

Test từ vựng N1 tuần 3 ( DT 3.11-3.15 + Tính từ +phó từ )

Test từ vựng N1 tuần 3 ( DT 3.11-3.15 + Tính từ +phó từ )

1st Grade

100 Qs

Test kanji N3 tuần 1 (chương 1-3)

Test kanji N3 tuần 1 (chương 1-3)

1st Grade

100 Qs

Test kanji N2 tuần 2 ( chương 4-6)

Test kanji N2 tuần 2 ( chương 4-6)

1st Grade

100 Qs

Test từ vựng N2 tuần 5 ( DT 3.3-3.8)

Test từ vựng N2 tuần 5 ( DT 3.3-3.8)

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Medium

Created by

Dũng Mori

Used 4+ times

FREE Resource

100 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

彼女は(   )に満ちている
1.意欲
2.本気
3.関心
4.苦労

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

その少年は運動(   )が発達している。
1.習慣
2.不足
3.調子
4.神経

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

家族の中にもそれぞれの(   )がある。
1.本気
2.全力
3.役目
4.維持(いじ)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

(   )のいい写真を FaceBook に載せる。
1.悲劇(ひげき)
2.恰好
3.従来
4.安定

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

(   )を立てる
1.機嫌
2.大気
3.秘密
4.政策

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

この物語は(   )の出来事に基(もと)づいている。
1.役目
2.後日
3.実際
4.様子

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

彼女は男の子たちに全く(   )がなかった。
1.関心
2.趣味
3.都合
4.緊張

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?