ÔN TẬP TỪ ĐỒNG NGHĨA

ÔN TẬP TỪ ĐỒNG NGHĨA

5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

2A5 - K2 - Buổi 1-  CLB

2A5 - K2 - Buổi 1- CLB

1st - 5th Grade

10 Qs

Révision 1

Révision 1

1st - 5th Grade

15 Qs

DTTT

DTTT

4th Grade - University

10 Qs

untitled

untitled

2nd Grade - University

10 Qs

GIAO LƯU TIẾNG VIỆT SCI NĂM 2025 "PHẦN THI VỀ ĐÍCH"

GIAO LƯU TIẾNG VIỆT SCI NĂM 2025 "PHẦN THI VỀ ĐÍCH"

3rd Grade - University

10 Qs

MRVT Nhân hậu

MRVT Nhân hậu

4th Grade - University

10 Qs

Tiếng Việt

Tiếng Việt

5th Grade

12 Qs

CHỈ SỐ ĐƯỜNG ĐỜI

CHỈ SỐ ĐƯỜNG ĐỜI

1st - 5th Grade

12 Qs

ÔN TẬP TỪ ĐỒNG NGHĨA

ÔN TẬP TỪ ĐỒNG NGHĨA

Assessment

Quiz

Specialty

5th Grade

Easy

Created by

Tiên Trần

Used 19+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Thế nào là từ đồng nghĩa?

Là những từ có nghĩa hoàn toàn trái ngược nhau.

Là những từ có nghĩa khác nhau.

Là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau.

Là những từ có thể thay thế cho nhau trong bài văn.

Answer explanation

Media Image

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Có mấy loại từ đồng nghĩa?

1

2

3

4

Answer explanation

Có 2 loại từ đồng nghĩa:

- Đồng nghĩa hoàn toàn

- Đồng nghĩa không hoàn toàn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ "bao la" ?

chót vót

khổng lồ

tí hon

thênh thang

Answer explanation

Từ "bao la" và "thênh thang" đều chỉ một không gian rộng lớn.

- Khổng lồ: Chỉ kích thước lớn gấp nhiều lần so với bình thường.

- Tí hon: Kích thước nhỏ hơn nhiều lần so với bình thường.

- Chót vót: Cao vượt hẳn lên trên tất cả.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ "vui vẻ"?

vui mừng

buồn bã

ngưỡng mộ

bất hạnh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Dòng nào dưới đây chỉ gồm những từ đồng nghĩa?

học hành, học tập, học hỏi

mênh mông, bao la, gần gũi

yêu thương, ghét bỏ, giận hờn

tối tăm, xa xôi, nhút nhát

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ nào dưới đây KHÔNG đồng nghĩa với những từ còn lại?

luyện tập

tập luyện

tập vở

rèn luyện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ nào dưới đây không cùng nghĩa với những từ còn lại?

nước non

tổ quốc

non sông

non nớt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?