Từ vựng bài số 54

Từ vựng bài số 54

Professional Development

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài 7

Từ vựng bài 7

Professional Development

23 Qs

On the Han file number

On the Han file number

Professional Development

20 Qs

On the Thuần Hàn file

On the Thuần Hàn file

Professional Development

25 Qs

Từ vựng bài số 28

Từ vựng bài số 28

Professional Development

25 Qs

ĐỊA LÍ: THÀNH PHỐ HUẾ VÀ THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG (TIÊT 2)

ĐỊA LÍ: THÀNH PHỐ HUẾ VÀ THÀNH PHỐ ĐÀ NẴNG (TIÊT 2)

Professional Development

20 Qs

(Cá nhân) Công tác ATVSLĐ và Nghị quyết ĐH CĐ các cấp

(Cá nhân) Công tác ATVSLĐ và Nghị quyết ĐH CĐ các cấp

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài số 37

Từ vựng bài số 37

Professional Development

22 Qs

Tiếng hàn sơ cấp (Ôn tập)(2A)

Tiếng hàn sơ cấp (Ôn tập)(2A)

Professional Development

20 Qs

Từ vựng bài số 54

Từ vựng bài số 54

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Medium

Created by

mai nhung

Used 4+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Dành riêng cho người nước ngoài trong tiếng Hàn là

외국인 전영

외국인 전용

외국인 전융

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

보험_____ - Tham gia mua bảo hiểm

가입

구입

고입

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

상해 보험 có nghĩa là gì

Tai nạn lao động

Bảo hiểm lao động

Bảo hiểm tai nạn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

_____보험 - bảo hiểm bồi thường tai nạn lao động

산제

산재

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

보험에 _____ - tham gia mua bảo hiểm

사다

팔다

가입하다

준비하다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Nộp tiền bảo hiểm trong tiếng Hàn là

보험비를 내다

보험효를 내다

보험료를 내다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

___병 - bệnh tật

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?