Từ vựng bài số 8

Từ vựng bài số 8

Professional Development

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài số 20

Từ vựng bài số 20

Professional Development

29 Qs

Từ vựng bài số 38

Từ vựng bài số 38

Professional Development

21 Qs

Từ vựng bài số 10

Từ vựng bài số 10

Professional Development

27 Qs

Từ vựng bài 33

Từ vựng bài 33

Professional Development

24 Qs

Từ vựng bài số 18

Từ vựng bài số 18

University - Professional Development

26 Qs

Từ vựng bài số 53

Từ vựng bài số 53

Professional Development

21 Qs

Từ vựng bài số 55

Từ vựng bài số 55

Professional Development

24 Qs

Từ vựng đóng tàu p2

Từ vựng đóng tàu p2

Professional Development

29 Qs

Từ vựng bài số 8

Từ vựng bài số 8

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

mai nhung

Used 48+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

일과 có nghĩa là gì

Thời gian biểu

Thời gian làm việc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Xem tivi trong tiếng Hàn là gì

텔레비전을 보다

장을 보다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Đi chợ trong tiếng Hàn là gì

창을 보다

장을 보다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Thức dậy trong tiếng Hàn là

일어나다

이러나다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Ngủ trong tiếng Hàn là

차다

자다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Nghỉ ngơi trong tiếng Hàn là

쇠다

쉬다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Rửa mặt trong tiếng Hàn là

싰다

씻다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?