Từ vựng sơ cấp 1 - bài 10-11-12

Từ vựng sơ cấp 1 - bài 10-11-12

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Những con sếu bằng giấy

Những con sếu bằng giấy

1st - 5th Grade

10 Qs

ôn tâp tổng hợp

ôn tâp tổng hợp

1st Grade

20 Qs

博雅汉语 -第四课

博雅汉语 -第四课

1st Grade

10 Qs

Động từ

Động từ

1st - 5th Grade

10 Qs

P1 Chapter 9

P1 Chapter 9

1st Grade

10 Qs

1A1 - BÀI16

1A1 - BÀI16

1st Grade

12 Qs

1A: R1: CR 1 + 2: Les verbes rég/irrég.

1A: R1: CR 1 + 2: Les verbes rég/irrég.

1st Grade

20 Qs

tiếng việt 1

tiếng việt 1

1st Grade

10 Qs

Từ vựng sơ cấp 1 - bài 10-11-12

Từ vựng sơ cấp 1 - bài 10-11-12

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

Hà Nguyễn

Used 19+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

우영우의 직업은 뭐예요?

번호사

군인

연구원

경찰관

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

Media Image

Tôi muốn trở thành “doanh nhân”thành đạt!!

“Doanh nhân” trong tiếng Hàn là:

사업가

농부

교수

통역사

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

‘장사를 하다’ có nghĩa là:

Buôn bán

Đi công tác

Kinh doanh

Làm nông

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

60, 70, 80, 90 tuổi trong tiếng Hàn lần lượt là:

예순, 일흔, 여든, 아흔

예순, 여든, 아흔, 일흔

여든, 아흔, 일흔, 예순

여든, 아흔, 예순, 일흔

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 5 pts

Kính ngữ của 먹다 bao gồm:

드시다

주무시다

잡수시다

계시다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 5 pts

Kính ngữ của “Cơm, tên, tuổi” lần lượt là:

진지, 성함, 연세

진지, 연세, 성함

성함, 진지, 연세

생신, 연세, 진지

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 10 pts

Em trai của bố chưa kết hôn gọi là gì?

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?