
LUYEN TAP CHUONG 1

Quiz
•
Chemistry
•
1st - 2nd Grade
•
Medium
Quang Đoàn
Used 3+ times
FREE Resource
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
Các hạt cấu tạo nên hạt nhân của hầu hết các nguyên tử là
electron và neutron.
proton và neutron.
neutron và electron.
electron, proton và neutron
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
Nguyên tử chứa những hạt mang điện là
proton và α.
Proton và electron.
electron và neutron.
proton và neutron.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
Trong nguyên tử, loại hạt có khối lượng không đáng kể so với các hạt còn lại là
proton.
electron.
neutron.
neutron và electron.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 5 pts
Phát biểu nào SAI khi nói về neutron?
Tồn tại trong hạt nhân nguyên tử.
Có khối lượng lớn hơn khối lượng electron.
Không mang điện.
Có khối lượng bằng khối lượng proton.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 5 pts
Nhận định nào sau đây không đúng?
Tất cả các hạt nhân nguyên tử đều chứa proton và electron.
Nguyên tử có kích thước vô cùng nhỏ và trung hòa về điện.
Khối lượng nguyên tử hầu hết tập trung ở hạt nhân.
Lớp vỏ nguyên tử chứa electron mang điện tích âm.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 5 pts
Các hạt cấu tạo nên hầu hết các nguyên tử là
electron và neutron.
neutron và electron.
proton và neutron.
electron, proton và neutron.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 5 pts
Nguyên tố hóa học là những nguyên tử có cùng
số khối.
số proton.
số neutron và số proton.
số neutron.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
hóa 9 giữa kì II

Quiz
•
2nd Grade
21 questions
Câu hỏi về cấu hình electron

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Struktur atom

Quiz
•
1st Grade - University
18 questions
Oxi - Lưu huỳnh

Quiz
•
1st Grade
17 questions
TIẾT 35. ÔN TẬP HỌC KÌ I - MÔN HÓA 8

Quiz
•
2nd Grade
25 questions
bài tập nguyên tử

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Atoms and Isotopes

Quiz
•
KG - 12th Grade
20 questions
STRUKTUR ATOM KLS X

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Addition and Subtraction

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
15 questions
Place value

Quiz
•
2nd Grade
4 questions
Chromebook Expectations 2025-26

Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Number Words Challenge

Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
Place Value

Quiz
•
2nd Grade